MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HU1

 Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 (HOSE)

Logo Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 - HU1>
Công ty Cổ phần Đầu tư và xây dựng HUD1 trực thuộc Tổng Công ty Đầu tư Phát triển nhà và đô thị được chuyển đổi Cổ phần hóa từ Doanh nghiệp Nhà nước hạng I theo Quyết định số 1636/ QĐ-BXD ngày 03 tháng 12 năm 2003 của Bộ xây dựng. Từ 03/11/2011, cổ phiêý của CTCP Đầu tư và Xây dựng HUD1 đã được chính thức giao dịch trên Sở giao dịch chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh với mãi HU1
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
5.6
  -0.2 (-3.45%)
Khối lượng
100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    5.8
  • Giá trần
    6.2
  • Giá sàn
    5.4
  • Giá mở cửa
    5.6
  • Giá cao nhất
    5.6
  • Giá thấp nhất
    5.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.98 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:25/05/2010
Với Khối lượng (cp):5,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):20.0
Ngày giao dịch cuối cùng:05/10/2011
Ngày giao dịch đầu tiên: 25/05/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 10,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/01/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 20/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 14/01/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 26/10/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 19/08/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 22/07/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 22/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 20/08/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 21/10/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.01
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.01
  •        P/E :
    592.59
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.62
  •        P/B:
    0.38
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    840
  • KLCP đang niêm yết:
    10,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    10,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    56.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 37,473,636 67,880,353 4,716,110 72,842,929
Giá vốn hàng bán 35,848,777 62,921,374 4,272,540 66,979,662
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 1,624,860 4,865,809 443,569 5,863,267
Lợi nhuận tài chính -1,025,450 -1,776,954 -20,954 -1,755,580
Lợi nhuận khác -743 54,530 -5,000
Tổng lợi nhuận trước thuế 63,567 83,825 18,050 127,878
Lợi nhuận sau thuế 50,853 64,841 12,232 91,133
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 14,203 2,006 7,967 70,308
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 600,205,897 552,301,036 533,871,792 511,867,038
Tổng tài sản 687,113,860 656,716,356 641,667,761 619,498,758
Nợ ngắn hạn 534,055,243 399,333,800 356,272,123 471,245,573
Tổng nợ 534,055,243 503,833,800 488,772,123 471,245,573
Vốn chủ sở hữu 153,058,617 152,882,556 152,895,637 148,253,185
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.