MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

GIL

 Công ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Bình Thạnh (HOSE)

CTCP Sản Xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Bình Thạnh - Gilimex - GIL
Tiền thân của Công ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh và Xuất Nhập khẩu Bình Thạnh là Công ty Cung ứng hàng xuất khẩu Quận Bình Thạnh, được thành lập năm 1982 theo Quyết định số 39/QĐ-UB ngày 19/3/1982 của UBND Tp.HCM. Thực hiện chủ trương cổ phần hóa của Nhà nước, Công ty Sản xuất Kinh doanh Xuất Nhập khẩu Bình Thạnh đã tiến hành cổ phần hóa chuyển đổi từ Doanh nghiệp Nhà nước sang Công ty Cổ phần theo Quyết định số 134/2000/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ ban hành ngày 24/11/2000 với - Vốn Điều lệ ban đầu là 12 tỷ đồng.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
29.4
  -1.6 (-5.16%)
Khối lượng
1,047,500
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    31
  • Giá trần
    33.15
  • Giá sàn
    28.85
  • Giá mở cửa
    30.1
  • Giá cao nhất
    31
  • Giá thấp nhất
    29.15
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    235,100
  • GT Mua
    7.04 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.02 (Tỷ)
  • Room còn lại
    46.21 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 02/01/2002
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 38.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,550,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 11/01/2023: Phát hành cho CBCNV 00
- 09/09/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 12/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 22/04/2022: Phát hành riêng lẻ 00
- 18/08/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 16/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 14/04/2020: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
- 19/08/2019: Phát hành cho CBCNV 00
- 18/06/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 21%
- 18/09/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 37%
- 05/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 17/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 11/06/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 50%
- 04/03/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 50%
- 01/07/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 26/11/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/08/2012: Phát hành cho CBCNV 00
- 19/04/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 27/09/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 14/12/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 13/05/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.40
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.40
  •        P/E :
    74.42
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    35.15
  •        P/B:
    0.81
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,062,040
  • KLCP đang niêm yết:
    70,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    69,999,286
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    2,057.98
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 156,896,161 269,064,157 280,077,040 230,358,507
Giá vốn hàng bán 161,151,666 259,510,824 252,512,837 202,137,513
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -4,255,506 9,553,333 27,564,204 28,220,994
Lợi nhuận tài chính 10,995,912 23,101,082 -2,295,672 15,985,897
Lợi nhuận khác -2,033,819 -219,149 2,411,434 100,772,703
Tổng lợi nhuận trước thuế -38,663,433 -387,541 -16,929,185 105,029,438
Lợi nhuận sau thuế -38,619,321 -5,368,460 -19,679,467 91,734,457
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -38,228,340 -6,128,771 -19,068,208 91,065,869
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 2,911,912,970 3,046,009,574 2,961,828,202 2,875,257,805
Tổng tài sản 3,399,051,671 3,523,632,893 3,431,570,980 3,359,236,918
Nợ ngắn hạn 771,573,956 898,366,198 803,911,823 644,391,437
Tổng nợ 917,934,585 1,050,063,020 979,280,875 816,478,776
Vốn chủ sở hữu 2,481,117,086 2,473,569,873 2,452,290,105 2,542,758,142
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.