Doanh thu bán hàng và CCDV
|
7,199,809,952
|
8,265,642,407
|
8,722,384,641
|
9,067,798,718
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
1,083,657,935
|
1,371,306,722
|
1,522,622,577
|
1,807,339,972
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-200,389,792
|
1,351,828
|
-97,214,164
|
88,749,455
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-218,606,048
|
-21,085,965
|
-100,877,178
|
38,763,912
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
7,687,787,327
|
10,056,524,628
|
11,415,308,018
|
10,921,000,724
|
|