MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

FCN

 Công ty cổ phần FECON (HOSE)

Công ty cổ phần FECON - FCN
FECON thành lập ngày 18/6/2004 từ một nhóm kỹ sư và chuyên gia đầu ngành về xử lý và thi công nền móng công trình gồm 15 người từ lãnh đạo, kỹ sư, đến công nhân, bảo vệ,... với tổng số vốn 2,5 tỷ đồng. Năm 2012, niêm yết trên sở Giao dịch chứng khoán TP HCM với mã GD là FCN. Ngày 6/5/2016, FECON chính thức đổi tên, từ “Công ty Cổ phần Kỹ thuật nền móng và công trình ngầm FECON” thành “Công ty Cổ phần FECON” (FECON Corporation)
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
13.05
  -0.7 (-5.09%)
Khối lượng
1,594,700
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    13.75
  • Giá trần
    14.7
  • Giá sàn
    12.8
  • Giá mở cửa
    13.6
  • Giá cao nhất
    13.6
  • Giá thấp nhất
    13
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    187,700
  • GT Mua
    4.02 (Tỷ)
  • GT Bán
    1.54 (Tỷ)
  • Room còn lại
    17.89 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 24/07/2012
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 19.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 13,805,162
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 26/02/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1%
- 23/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 26/11/2021: Phát hành riêng lẻ 00
- 15/11/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 10/12/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 04/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 29/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 15/07/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 12/10/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 30/03/2018: Phát hành cho CBCNV 00
- 12/01/2018: Bán ưu đãi, tỷ lệ 60.7%
- 08/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/01/2017: Phát hành bằng TP chuyển đổi, tỷ lệ
- 08/08/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 20/07/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 20/05/2014: Phát hành cho CBCNV 00
- 23/04/2014: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 02/04/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 08/08/2013: Bán ưu đãi, tỷ lệ 120%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 17/01/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 09/11/2012: Bán ưu đãi, tỷ lệ 3.85%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.09
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.09
  •        P/E :
    141.85
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    16.17
  •        P/B:
    0.60
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,160,470
  • KLCP đang niêm yết:
    157,439,005
  • KLCP đang lưu hành:
    157,439,005
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    2,054.58
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 609,134,976 673,975,693 547,635,179 1,049,232,788
Giá vốn hàng bán 486,202,290 549,048,740 467,518,044 891,713,049
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 122,932,686 124,926,953 80,117,136 157,519,739
Lợi nhuận tài chính -63,443,814 -66,532,529 -32,432,885 -101,939,865
Lợi nhuận khác -4,105,300 -2,607,140 1,748,371 -3,687,979
Tổng lợi nhuận trước thuế 4,574,474 1,284,562 1,093,461 -24,105,014
Lợi nhuận sau thuế 2,812,051 -1,440,120 213,189 -44,715,529
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 9,838,538 -11,567,470 9,515,686 -1,205,947
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 5,329,108,888 5,169,619,900 5,140,540,800 6,331,240,155
Tổng tài sản 7,872,424,429 7,681,663,296 7,631,421,790 8,773,337,828
Nợ ngắn hạn 3,204,791,628 3,315,475,545 3,291,203,197 4,390,506,100
Tổng nợ 4,376,996,587 4,279,718,186 4,223,616,541 5,413,158,433
Vốn chủ sở hữu 3,495,427,842 3,401,945,109 3,407,805,249 3,360,179,395
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.