MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

EVG

 Công ty Cổ phần Tập đoàn EVERLAND (HOSE)

CTCP Tập đoàn Everland - EVERLAND GROUP - EVG
Công ty cổ phần Đầu tư Everland được thành lập năm 2009, với lĩnh vực kinh doanh ban đầu là cung ứng vật tư, vật liệu xây dựng như: xi măng, sắt thép, kính, đá ốp lát (tự nhiên, nhân tạo), thiết bị vệ sinh, gạch ceramic, sàn gỗ, sơn, vật liệu chống thấm, vật liệu trang trí,...
Chuyển từ diện cảnh báo sang diện kiểm soát từ 9.4.2024 do Tổ chức kiểm toán có ý kiến kiểm toán ngoại trừ đối với BCTC HN năm đã kiểm toán trong 2 năm liên tiếp.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
4.59
  -0.13 (-2.75%)
Khối lượng
1,493,800
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    4.72
  • Giá trần
    5.05
  • Giá sàn
    4.39
  • Giá mở cửa
    4.84
  • Giá cao nhất
    4.84
  • Giá thấp nhất
    4.48
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -56,910
  • GT Mua
    0.03 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.29 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.63 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 08/06/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 30,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 17/01/2022: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 15/01/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 75%
- 09/07/2018: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.16
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.16
  •        P/E :
    29.36
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.53
  •        P/B:
    0.38
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,880,010
  • KLCP đang niêm yết:
    215,249,836
  • KLCP đang lưu hành:
    215,249,836
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    988.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 285,214,583 315,410,968 268,155,349 220,891,368
Giá vốn hàng bán 276,617,297 292,225,728 258,155,597 214,216,217
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 8,597,286 23,185,240 9,690,683 6,619,499
Lợi nhuận tài chính 541,714 7,739,911 1,264,577 1,061,798
Lợi nhuận khác -334,902 -1,306,267 -289,311 575,459
Tổng lợi nhuận trước thuế 5,849,447 25,498,682 8,136,528 4,392,284
Lợi nhuận sau thuế 4,404,407 20,349,320 6,545,795 3,521,554
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 4,291,086 20,103,607 6,255,857 2,996,470
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,263,821,120 1,278,068,109 1,917,180,983 1,897,721,570
Tổng tài sản 2,685,245,760 2,742,205,557 3,424,429,254 3,597,591,785
Nợ ngắn hạn 82,582,728 118,369,923 165,624,055 240,825,060
Tổng nợ 82,937,076 120,946,757 796,747,658 968,245,024
Vốn chủ sở hữu 2,602,308,684 2,621,258,800 2,627,681,596 2,629,346,761
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.