MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DVD

 Công ty Cổ phần Dược phẩm Viễn Đông

Hủy niêm yết trên HOSE từ 5/9/2011 vì liên tục vi phạm công bố thông tin định kỳ theo quy định
Cập nhật:
15:15 Thứ 4, 31/08/2011
3.5
  -0.1 (-2.78%)
Khối lượng
15,550
  • Giá tham chiếu
    3.6
  • Giá trần
    3.7
  • Giá sàn
    3.5
  • Giá mở cửa
    3.5
  • Giá cao nhất
    3.5
  • Giá thấp nhất
    3.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    47.64 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:21/12/2009
Với Khối lượng (cp):8,910,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):74.0
Ngày giao dịch cuối cùng:31/08/2011
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/12/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 74.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    5.91
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    4.00
  •        P/E :
    0.59
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    23.30
  •        P/B:
    0.10
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    33,108
  • KLCP đang niêm yết:
    11,910,000
  • KLCP đang lưu hành:
    11,910,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    41.69
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2010 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2010 Quý 2- 2010
(Đã soát xét)
Quý 3- 2010 Quý 4- 2010 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 292,682,949 393,650,700 347,671,534 98,013,323
Giá vốn hàng bán 212,354,190 294,961,153 239,405,194 66,310,385
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV 77,742,976 101,269,358 105,387,320 29,154,682
Lợi nhuận tài chính -4,954,509 -19,144,123 -19,480,307 -25,337,583
Lợi nhuận khác 34,708 17,598,586 387,063 -5
Tổng lợi nhuận trước thuế 52,499,934 81,014,438 44,244,217 -16,091,978
Lợi nhuận sau thuế 39,374,951 58,208,161 35,735,830 -16,397,301
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 39,374,951 57,915,738 35,735,830 -16,397,301
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 662,573,942 1,054,039,313 1,161,297,826 1,023,645,214
Tổng tài sản 826,978,365 1,370,250,927 1,554,116,301 1,390,441,416
Nợ ngắn hạn 312,063,585 775,626,078 905,644,995 913,306,490
Tổng nợ 354,324,031 845,466,963 987,662,956 918,825,503
Vốn chủ sở hữu 469,395,597 521,407,732 563,077,113 471,615,913
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.