MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DHM

 Công ty cổ phần Thương mại và khai thác khoáng sản (HOSE)

CTCP Thương mại & Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu - DHM
Công ty cổ phần thương mại & khai thác khoáng sản Dương Hiếu tiền thân là Công ty TNHH TM Dương Hiếu được thành lập ngày 30/06/2003 với hoạt động chủ yếu là cung cấp vật tư thiết bị trong các ngành công nghiệp nặng ( vật liệu chịu lửa, thiết bị điện, thiết bị cơ khí ....). Giấy CNĐKKD:Số 4600341471 do Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Thái Nguyên cấp lần đầu ngày 30/6/2003; đăng ký thay đổi lần thứ 17 ngày 10/02/2012, chuyển đổi loại hình từ Công ty TNHH Thương mại Dương Hiếu thành Công ty cổ phần Thương mại & Khai thác khoáng sản Dương Hiếu
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
9.3
  -0.5 (-5.1%)
Khối lượng
50,600
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    9.8
  • Giá trần
    10.45
  • Giá sàn
    9.12
  • Giá mở cửa
    9.9
  • Giá cao nhất
    9.9
  • Giá thấp nhất
    9.3
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 24/07/2012
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 20.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 16,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 28/12/2017: Bán ưu đãi, tỷ lệ 49.72%
- 04/10/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 7%
- 20/08/2013: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.19
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.19
  •        P/E :
    48.70
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.23
  •        P/B:
    0.83
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    28,910
  • KLCP đang niêm yết:
    31,396,180
  • KLCP đang lưu hành:
    31,396,180
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    291.98
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 449,994,518 647,311,694 1,000,134,132 634,733,353
Giá vốn hàng bán 445,022,366 641,831,859 993,241,624 621,333,988
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 4,972,152 5,468,167 6,892,508 13,399,365
Lợi nhuận tài chính -3,123,470 -2,840,836 -3,973,370 -5,910,588
Lợi nhuận khác 66,347 -150,039 -341,970 -628,726
Tổng lợi nhuận trước thuế 511,691 805,897 1,119,679 5,924,403
Lợi nhuận sau thuế 511,691 805,897 1,119,679 3,558,613
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 511,691 805,897 1,119,679 3,558,613
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 359,223,803 338,193,682 691,316,717 725,379,788
Tổng tài sản 568,471,542 546,949,205 899,276,796 932,360,337
Nợ ngắn hạn 220,308,408 197,980,174 549,188,086 578,870,980
Tổng nợ 221,308,408 198,980,174 550,188,086 579,870,980
Vốn chủ sở hữu 347,163,134 347,969,031 349,088,710 352,489,356
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.