MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VN-Index:

GTGD: tỷ VNĐ

HNX-Index:

GTGD: tỷ VNĐ

Thông tin giao dịch

DDM

 Công ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô (UpCOM)

Công ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô
Công ty cổ phần Hàng hải Đông Đô tiền thân là XNLH Vận tải biển pha sông (VISERITRANS). Ngày 29/04/1995, VISERITRANS chính thức trở thành doanh nghiệp thành viên hạch toán độc lập của Tổng công ty Hàng hải Việt Nam (VINALINES). Năm 2006, công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP. Ngành nghề kinh doanh: vận chuyển và làm đại lý, môi giới vận chuyển hàng hóa bằng đường biển; sửa chữa duy tu và bảo dưỡng tàu biển...
Cổ phiếu bị đưa vào diện hạn chế giao dịch do VCSH (410) không dương tại 31/12/2015
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 31/03/2023
2.7
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    2.7
  • Giá trần
    3.1
  • Giá sàn
    2.3
  • Giá mở cửa
    2.7
  • Giá cao nhất
    2.7
  • Giá thấp nhất
    2.7
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.90 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:22/07/2008
Với Khối lượng (cp):8,920,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):16.8
Ngày giao dịch cuối cùng:10/04/2013
Ngày giao dịch đầu tiên: 15/12/2014
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 12,244,495
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 02/03/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 13/07/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    4.70
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    4.70
  •        P/E :
    0.57
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    -59.09
  • (**) Hệ số beta:
    -0.06
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    65
  • KLCP đang niêm yết:
    12,244,495
  • KLCP đang lưu hành:
    12,244,495
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    33.06
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 206,058,031 204,323,344 327,997,598 384,664,646
Giá vốn hàng bán 193,275,444 228,128,148 255,000,428 272,427,893
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 12,782,587 -23,804,804 72,997,171 112,236,753
Lợi nhuận tài chính -33,901,365 -32,059,884 -24,964,310 -39,947,181
Lợi nhuận khác -46,508 1,793,864 1,704,376 9,060,079
Tổng lợi nhuận trước thuế -40,989,662 -72,212,420 28,702,396 58,230,340
Lợi nhuận sau thuế -41,299,052 -72,542,590 28,326,606 57,874,277
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -41,597,384 -72,861,001 27,954,485 57,550,527
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 94,583,595 78,323,033 156,730,670 137,581,234
Tổng tài sản 667,845,760 608,704,695 620,333,007 600,052,466
Nợ ngắn hạn 81,126,771 82,403,496 117,383,256 81,658,359
Tổng nợ 1,405,746,631 1,419,662,156 1,403,922,377 1,325,767,560
Vốn chủ sở hữu -737,900,871 -810,957,461 -783,589,371 -725,715,093
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.