Doanh thu bán hàng và CCDV
|
6,443,962
|
12,305,898
|
12,733,714
|
15,856,822
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
-5,317,423
|
1,231,822
|
5,516,298
|
2,471,893
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
995,302
|
606,052
|
639,581
|
1,949,746
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
796,242
|
484,594
|
511,679
|
1,403,379
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
261,693,565
|
178,839,654
|
174,949,694
|
36,850,835
|
|