MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VN-Index:

GTGD: tỷ VNĐ

HNX-Index:

GTGD: tỷ VNĐ

Thông tin giao dịch

D11

 Công ty Cổ phần Địa ốc 11 (HNX)

Công ty Cổ phần Địa ốc 11
Công ty Cổ phần Địa ốc 11 tiền thân là Công ty Quản lý và phát triển nhà Quận 11, trên cơ sở sát nhập hai đơn vị Xí nghiệp Xây dựng sửa chữa nhà và Xí nghiệp Quản lý phát triển nhà Quận 11. Ngành nghề kinh doanh: kinh doanh nhà, bất động sản; xây dựng các công trình công nghiệp, giao thông...; thiết kế nội ngoại thất công trình; dịch vụ nhà đất, đại lý ký gửi hàng hóa...; giáo dục mầm non, tiểu học, trung cấp...
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 31/03/2023
12
  0 (0%)
Khối lượng
3,000
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    12
  • Giá trần
    13.2
  • Giá sàn
    10.8
  • Giá mở cửa
    11.9
  • Giá cao nhất
    12
  • Giá thấp nhất
    11.9
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    -0.03 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 25/02/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 67.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,600,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 24/06/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:12
- 22/10/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 26/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 17/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 30/11/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 13/07/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 14/04/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 26/07/2016: Bán ưu đãi, tỷ lệ 10:5, giá 10000 đ/cp
- 25/01/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 15/04/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 17/07/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 27/09/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.20
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.59
  •        P/E :
    3.75
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    24.31
  • (**) Hệ số beta:
    0.00
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    2,707
  • KLCP đang niêm yết:
    6,551,965
  • KLCP đang lưu hành:
    7,338,138
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    88.06
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 397,393,651 188,227,334 298,505,534 133,912,266
Giá vốn hàng bán 353,189,015 143,696,832 223,190,699 87,702,229
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 44,204,636 44,530,502 75,314,836 46,210,037
Lợi nhuận tài chính 6,035,441 7,467,168 -442,243 -4,203,591
Lợi nhuận khác -4,417,664 -35,103 42,884 -16,480
Tổng lợi nhuận trước thuế 35,263,971 39,713,561 56,697,517 27,321,766
Lợi nhuận sau thuế 29,062,902 34,133,546 45,431,391 21,812,722
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 29,062,902 34,133,546 45,431,391 21,812,722
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 564,974,495 581,402,142 254,063,557 237,582,862
Tổng tài sản 642,650,019 652,766,204 365,719,594 344,972,502
Nợ ngắn hạn 447,025,544 428,629,115 178,115,644 136,227,746
Tổng nợ 533,213,401 523,645,552 199,390,121 161,612,715
Vốn chủ sở hữu 109,436,618 129,120,652 166,329,473 183,359,787
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.