MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

BIC

 Tổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và phát triển Việt Nam (HOSE)

Tổng CTCP Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam - BIC
Năm 1999: Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV) cùng Công ty Bảo hiểm Quốc tế QBE (Úc) hợp tác thành lập Công ty Liên doanh Bảo hiểm Việt Úc (BIDV-QBE). Năm 2007: BIC tăng vốn điều lệ lên 500 tỷ đồng, mở rộng thêm 11 chi nhánh và 30 phòng kinh doanh khu vực. Năm 2008: BIC hợp tác với Ngân hàng Liên doanh Lào Việt (LVB) và Ngân hàng Ngoại thương Lào (BCEL) thành lập Công ty Liên doanh Bảo hiểm Lào Việt (LVI).
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
28
  -0.4 (-1.41%)
Khối lượng
75,500
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    28.4
  • Giá trần
    30.35
  • Giá sàn
    26.45
  • Giá mở cửa
    27.1
  • Giá cao nhất
    28.7
  • Giá thấp nhất
    27.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -800
  • GT Mua
    0.02 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.04 (Tỷ)
  • Room còn lại
    4.42 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 06/09/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 9.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 66,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 14/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 04/08/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 28/10/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 16/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 25/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 12/04/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 13/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 05/11/2015: Phát hành riêng lẻ 00
- 24/03/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 07/07/2014: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 25/03/2014: Phát hành cho CBCNV 00
- 12/04/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.71
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.71
  •        P/E :
    7.55
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    24.29
  •        P/B:
    1.14
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    113,740
  • KLCP đang niêm yết:
    117,276,895
  • KLCP đang lưu hành:
    117,276,895
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    3,283.75
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu thuần HĐKD bảo hiểm 798,320,630 894,866,000 917,497,100 1,025,723,760
Lợi nhuận từ HĐKD bảo hiểm 173,865,840 215,303,880 215,574,080 284,316,950
Lợi nhuận từ HĐ tài chính 85,084,970 112,273,880 110,091,920 85,001,190
Tổng lợi nhuận trước thuế 99,169,850 162,538,780 149,911,820 161,966,990
Lợi nhuận sau thuế 78,922,340 128,764,690 105,995,390 127,365,070
Lợi nhuận sau thuế Công ty mẹ 78,044,770 126,124,280 104,444,080 126,179,800
Xem đầy đủ
(*) tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 6,471,552,490 6,775,014,140 6,957,514,830 6,846,695,570
Tổng tài sản 7,309,508,590 7,523,447,950 7,576,512,530 7,557,446,450
Nợ ngắn hạn 1,078,906,850 1,285,481,930 1,180,263,600 1,138,482,180
Tổng nợ 4,578,280,190 4,848,739,140 4,793,071,910 4,662,789,250
Vốn chủ sở hữu 2,654,753,220 2,513,528,030 2,635,811,820 2,758,827,330
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.