MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VC9

 Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 - VC9 (HNX)

Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 - VC9
Công ty Xây dựng số 9 được thành lập trên cơ sở hợp nhất Xí nghiệp Xây dựng số 9 trực thuộc Công ty Xây dựng Xuân Hoà và Đội ván khuân trượt Công trường K3 thuộc Công ty Xây dựng số 5 ngày 15/11/1977 theo quyết định của Bộ Xây dựng. Lĩnh vực kinh doanh chính: xây dựng các công trình dân dụng và công nghiệp; kinh doanh phát triển khu đô thị mới; sản xuất kinh doanh vật tư thiết bị hàng thủ công mỹ nghệ...
Duy trì cảnh báo từ 2.4.2024
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
4
  -0.3 (-6.98%)
Khối lượng
12,600
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    4.3
  • Giá trần
    4.7
  • Giá sàn
    3.9
  • Giá mở cửa
    4.2
  • Giá cao nhất
    4.2
  • Giá thấp nhất
    4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.99 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 05/11/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 50.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 18/07/2023: Phát hành riêng lẻ 00
- 15/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 16/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 24/06/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 11/06/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 13/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 11/11/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.16
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.16
  •        P/E :
    25.73
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    6.97
  •        P/B:
    1.07
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    17,109
  • KLCP đang niêm yết:
    17,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    16,695,200
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    66.78
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 16,525,978 59,866,179 91,007,720 101,065,296
Giá vốn hàng bán 10,187,851 50,249,271 82,586,844 92,124,152
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 6,338,127 9,616,908 8,420,876 8,941,144
Lợi nhuận tài chính -2,257,654 -6,075,993 -4,694,309 -5,618,921
Lợi nhuận khác -111,000 -853,917 187,096 857,312
Tổng lợi nhuận trước thuế 101,994 308,742 116,261 869,771
Lợi nhuận sau thuế 101,994 308,742 116,261 869,771
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 101,994 308,742 116,261 869,771
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 946,960,709 995,878,855 845,942,573 788,862,121
Tổng tài sản 1,081,748,691 1,132,028,680 1,066,110,674 999,614,538
Nợ ngắn hạn 963,982,771 987,262,004 819,124,230 752,957,908
Tổng nợ 1,070,227,493 1,120,198,740 1,004,339,474 936,973,567
Vốn chủ sở hữu 11,521,198 11,829,940 61,771,200 62,640,972
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.