MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

UNI

 Công ty Cổ phần Đầu tư và phát triển Sao Mai Việt (HNX)

Logo Công ty Cổ phần Đầu tư và phát triển Sao Mai Việt - UNI>
Công ty cổ phần Đầu tư và phát triển Sao Mai Việt được thành lập theo giấy phép số 223/GPUB ngày 02/3/1993 do UBND thành phố Hồ Chí Minh cấp. Ngành nghề kinh doanh: nhập khẩu, kinh doanh tổng đài điện thoại, máy FAX, điện thoại, cordless; tư vấn thiết kế xay lắp, cung cấp thiết bị, vật tư các công trình viễn thông tin học; bảo trì sửa chữa thiết bị viễn thông; kinh doanh bất động sản.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
8.7
  -0.9 (-9.38%)
Khối lượng
5,500
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    9.6
  • Giá trần
    10.5
  • Giá sàn
    8.7
  • Giá mở cửa
    9.5
  • Giá cao nhất
    9.7
  • Giá thấp nhất
    8.7
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:03/07/2006
Với Khối lượng (cp):1,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):28.2
Ngày giao dịch cuối cùng:29/05/2009
Ngày giao dịch đầu tiên: 03/07/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 16.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 4,743,933
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 30/05/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 8%
- 28/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/12/2007: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 14/03/2007: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.04
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.04
  •        P/E :
    198.54
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.51
  •        P/B:
    0.83
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    16,740
  • KLCP đang niêm yết:
    15,617,632
  • KLCP đang lưu hành:
    15,617,632
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    135.87
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 500,000 700,000 510,000
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 500,000 700,000 510,000
Lợi nhuận tài chính 359 28 33 38
Lợi nhuận khác -5,556 -13,084 -16,197 541,324
Tổng lợi nhuận trước thuế 229,930 329,688 130,786 193,756
Lợi nhuận sau thuế 182,833 263,751 95,834 141,950
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 182,833 263,751 95,834 141,950
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 463,216,733 456,847,633 491,608,288 496,957,338
Tổng tài sản 493,707,213 495,166,998 495,717,525 496,957,338
Nợ ngắn hạn 108,682,250 109,878,284 110,403,292 111,501,154
Tổng nợ 330,066,472 331,262,506 331,787,514 332,885,377
Vốn chủ sở hữu 163,640,741 163,904,492 163,930,011 164,071,961
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.