MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SGC

 Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang (HNX)

CTCP Xuất nhập khẩu Sa Giang - SAGIMEXCO - SGC
Công ty Cổ phần xuất nhập khẩu Sa Giang hoạt động với mục tiêu sản xuất và cung ứng các sản phẩm chất lượng cao, đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm, trở thành doanh nghiệp chế biến thực phẩm được tin tưởng với sứ mệnh mang lại sức khỏe cho người tiêu dùng và đứng trong Top 10 Công ty chế biến thực phẩm tại Việt Nam. Triết lý hoạt động của công ty: An toàn vệ sinh thực phẩm để đảm bảo sức khỏe người tiêu dùng.
Cập nhật:
15:15 Thứ 3, 23/04/2024
71.8
  0 (0%)
Khối lượng
200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    71.8
  • Giá trần
    78.9
  • Giá sàn
    64.7
  • Giá mở cửa
    71.8
  • Giá cao nhất
    71.8
  • Giá thấp nhất
    71.8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    99.09 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:05/09/2006
Với Khối lượng (cp):4,088,700
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):55.0
Ngày giao dịch cuối cùng:09/06/2009
Ngày giao dịch đầu tiên: 05/09/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 17.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 5,956,402
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 18/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/10/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/05/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 31/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 12/04/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 19/11/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 17/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 04/01/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 28/12/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 11/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 04/01/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 17/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 31/12/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 23/03/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 03/12/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 11/03/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 02/12/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 28/03/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 07/10/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 13/04/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    6.62
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    6.62
  •        P/E :
    10.84
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    34.84
  •        P/B:
    2.06
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    226
  • KLCP đang niêm yết:
    7,147,580
  • KLCP đang lưu hành:
    7,147,580
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    513.20
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 91,166,069 108,722,342 106,143,405 150,310,245
Giá vốn hàng bán 73,591,698 85,997,855 84,839,925 114,678,249
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 16,595,549 22,520,383 21,157,345 35,454,676
Lợi nhuận tài chính 55,718 491,311 1,387,526 795,293
Lợi nhuận khác -23,845 61,936 117,473 490,637
Tổng lợi nhuận trước thuế 6,042,327 12,882,486 12,764,367 25,151,551
Lợi nhuận sau thuế 4,964,602 10,659,725 10,529,245 21,184,691
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 4,964,602 10,659,725 10,529,245 21,184,691
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 152,874,518 152,542,203 135,035,790 139,367,094
Tổng tài sản 267,762,148 262,915,354 291,870,568 296,959,173
Nợ ngắn hạn 48,159,452 34,685,790 60,322,496 44,250,439
Tổng nợ 51,984,351 38,477,832 64,051,382 47,955,296
Vốn chủ sở hữu 215,777,797 224,437,521 227,819,186 249,003,877
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.