MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

NBP

 Công ty Cổ phần Nhiệt điện Ninh Bình (HNX)

Logo Công ty Cổ phần Nhiệt điện Ninh Bình - NBP>
Công ty Cổ phần Nhiệt điện Ninh Bình tiền thân là Nhà máy Điện Ninh Bình được thành lập theo Quyết định số 119/ĐT-NCQLKT ngày 17/01/1974. Ngành nghề kinh doanh chính của Công ty: sản xuất điện và các sản phẩm hóa chất: đất đèn, vật liệu xây dựng, phụ gia xi măng; sửa chữa thiết bị điện, lắp đặt hệ thống điện...
Cập nhật:
15:15 Thứ 3, 23/04/2024
12.4
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    12.4
  • Giá trần
    13.6
  • Giá sàn
    11.2
  • Giá mở cửa
    12.4
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    47.89 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 06/08/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 27.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 12,865,500
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 20/11/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 25/10/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 24/08/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 20/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 27/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 28/09/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10.2%
- 30/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 21/07/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 28/07/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/01/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 20/06/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 03/07/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 22/08/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17%
- 12/11/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 12/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.67
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.67
  •        P/E :
    18.56
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    19.40
  •        P/B:
    0.64
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    199
  • KLCP đang niêm yết:
    12,865,500
  • KLCP đang lưu hành:
    12,865,500
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    159.53
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 360,946,105 245,930,092 304,171,423 365,961,111
Giá vốn hàng bán 324,675,093 240,243,720 305,010,528 355,173,637
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 36,271,013 5,686,372 -839,105 10,787,473
Lợi nhuận tài chính -490,389 -779,386 -87,103 -793,951
Lợi nhuận khác 15,828
Tổng lợi nhuận trước thuế 26,133,011 -2,317,187 -7,779,614 2,562,676
Lợi nhuận sau thuế 21,868,308 -2,414,393 -5,920,263 2,025,711
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 21,868,308 -2,414,393 -5,920,263 2,025,711
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 477,990,433 264,309,153 331,180,505 500,873,853
Tổng tài sản 549,181,811 388,046,961 444,396,496 619,725,814
Nợ ngắn hạn 274,560,885 115,840,428 194,835,375 368,096,279
Tổng nợ 274,560,885 115,840,428 194,835,375 368,096,279
Vốn chủ sở hữu 274,620,927 272,206,533 249,561,120 251,629,534
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.