MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VE4

 Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO4 (HNX)

Logo Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO4 - VE4>
Công ty cổ phần xây dựng điện VNECO4 tiền thân là Xí nghiệp cơ điện thuộc Công ty xây lắp điện 3 (nay là Tổng Công ty cổ phần xây dựng điện Việt Nam) được thành lập từ năm 1989. Công ty được chấp thuận niêm yết cổ phiếu trên Sở Giao dịch chứng khoán Hà Nội ngày 12/09/2012. Ngành nghề kinh doanh: lắp đặt hệ thống; sản xuất bê tông và các sản phẩm xi măng thạch cao; phá dỡ, bán buôn máy móc thiết bị phụ tùng; vận tải hàng hóa...
Bị kiểm soát từ 1.4.2024
Cập nhật:
15:15 T5, 24/10/2024
259.40
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    259.4
  • Giá trần
    285.3
  • Giá sàn
    233.5
  • Giá mở cửa
    259.4
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    -0.14 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 16/10/2012
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 12.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,028,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 09/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 27/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 04/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 09/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 19/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 17/09/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/08/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -4.27
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -4.27
  •        P/E :
    -60.69
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    8.00
  •        P/B:
    32.41
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    1,028,000
  • KLCP đang lưu hành:
    1,028,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    266.66
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 52,578,839 10,182,046 25,829,625 10,499,463
Giá vốn hàng bán 51,384,040 9,830,969 21,909,452 8,827,502
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 1,194,799 351,077 3,920,173 1,671,961
Lợi nhuận tài chính -1,348,779 -627,557 -563,962 -403,907
Lợi nhuận khác -75,321 150,157 67,421 26,889
Tổng lợi nhuận trước thuế -2,434,801 -1,208,043 1,744,886 107,259
Lợi nhuận sau thuế -2,434,801 -1,208,043 1,744,886 107,259
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -2,434,801 -1,208,043 1,744,886 107,259
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 68,687,372 61,754,537 55,136,514 51,419,227
Tổng tài sản 78,868,354 71,658,644 64,849,796 61,244,868
Nợ ngắn hạn 67,560,312 62,055,446 52,315,164 46,871,079
Tổng nợ 69,051,427 63,430,202 54,876,468 51,164,282
Vốn chủ sở hữu 9,816,926 8,228,442 9,973,328 10,080,587
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.