MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VE4

 Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO4 (HNX)

Logo Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO4 - VE4>
Công ty cổ phần xây dựng điện VNECO4 tiền thân là Xí nghiệp cơ điện thuộc Công ty xây lắp điện 3 (nay là Tổng Công ty cổ phần xây dựng điện Việt Nam) được thành lập từ năm 1989. Công ty được chấp thuận niêm yết cổ phiếu trên Sở Giao dịch chứng khoán Hà Nội ngày 12/09/2012. Ngành nghề kinh doanh: lắp đặt hệ thống; sản xuất bê tông và các sản phẩm xi măng thạch cao; phá dỡ, bán buôn máy móc thiết bị phụ tùng; vận tải hàng hóa...
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 29/09/2023
262
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    262
  • Giá trần
    288.2
  • Giá sàn
    235.8
  • Giá mở cửa
    262
  • Giá cao nhất
    262
  • Giá thấp nhất
    262
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 16/10/2012
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 12.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,028,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 09/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 27/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 04/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 09/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 19/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 17/09/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/08/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -2.51
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -2.51
  •        P/E :
    -104.31
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.74
  • (**) Hệ số beta:
    0.62
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    20
  • KLCP đang niêm yết:
    1,028,000
  • KLCP đang lưu hành:
    1,028,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    269.34
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 20,445,782 32,315,513 6,893,513 14,950,252
Giá vốn hàng bán 20,419,891 32,117,137 6,700,490 14,373,822
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 25,891 198,376 193,023 576,429
Lợi nhuận tài chính 340,630 -611,015 -230,301 -107,146
Lợi nhuận khác 18,695 518,925 -44,525 249,379
Tổng lợi nhuận trước thuế -1,105,053 -1,086,516 -359,211 -778,806
Lợi nhuận sau thuế -1,105,053 -973,524 -503,477 -778,806
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -1,105,053 -973,524 -503,477 -778,806
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 67,800,708 56,586,755 42,723,857 61,928,844
Tổng tài sản 77,527,465 66,361,717 52,538,404 72,658,902
Nợ ngắn hạn 60,914,581 51,271,580 37,955,239 58,655,216
Tổng nợ 63,194,565 53,002,341 39,685,997 60,585,301
Vốn chủ sở hữu 14,332,900 13,359,376 12,852,407 12,073,601
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.