MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

QHD

 Công ty Cổ phần Que hàn điện Việt Đức (HNX)

CTCP Que hàn điện Việt Đức - VIWELCO - QHD
Công ty cổ phần que hàn điện Việt Đức tiền thân là Nhà máy que hàn điện, được thành lập ngày 28/3/1967 tại Giáp Bát, Đống Đa, Hà Nội. Khi mới thành lập,Công ty trực thuộc bộ Công nghiệp nặng. Ngành nghề kinh doanh chính: sản xuất và kinh doanh vật liệu hàn, kinh doanh vật tư nguyên liệu để sản xuất vật liệu hàn...
Cập nhật:
15:15 T6, 26/07/2024
37.90
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    37.9
  • Giá trần
    41.6
  • Giá sàn
    34.2
  • Giá mở cửa
    37.9
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.70 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/04/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 70.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,742,270
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 28/12/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 26/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 29/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 05/01/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 30/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 28/12/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 27/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 23/06/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
- 29/12/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 29/12/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 28/03/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17%
- 07/01/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 23/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    4.41
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    4.41
  •        P/E :
    8.60
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    21.70
  •        P/B:
    1.75
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    0
  • KLCP đang niêm yết:
    5,524,716
  • KLCP đang lưu hành:
    5,524,716
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    209.39
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 75,003,220 95,387,112 79,415,767 91,011,765
Giá vốn hàng bán 61,085,932 76,786,706 64,763,539 77,102,653
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 12,645,323 16,438,006 13,641,942 12,770,799
Lợi nhuận tài chính -56,462 1,071 -276,862 -236,778
Lợi nhuận khác -12,399 -24,985 -16,077 -10,001
Tổng lợi nhuận trước thuế 6,827,534 8,006,626 7,191,413 4,337,420
Lợi nhuận sau thuế 5,520,731 6,422,573 5,749,915 3,467,936
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 5,520,731 6,422,573 5,749,915 3,467,936
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 112,333,466 129,351,840 124,144,663 137,608,917
Tổng tài sản 147,716,787 164,226,446 158,060,972 170,063,511
Nợ ngắn hạn 24,107,629 45,481,087 33,906,767 43,724,430
Tổng nợ 28,868,749 50,005,267 38,157,767 47,720,370
Vốn chủ sở hữu 118,848,038 114,221,179 119,903,205 122,343,142
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.