Thông tin giao dịch
PVG
Công ty Cổ phần Kinh doanh LPG Việt Nam (HNX)
Là thành viên của Tập Đoàn Đầu Khí Quốc gia Việt Nam, PVGAS NORTH tự hào được thừa kế và phát triển các giá trị cốt lõi trong triết lý Kinh doanh và văn hóa doanh nghiệp của Tập Đoàn. Công ty khẳng định vị thế dẫn đầu trong lĩnh vực kinh doanh các sản phẩm khí, đem lại hạnh phúc tới mọi nhà, thâm nhập và hỗ trợ mọi ngành công nghiệp, bảo vệ môi trường, phát triển bền vững và vươn mình ra biển lớn
Cập nhật:
15:15 T4, 04/12/2024
6.60
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
6.6
-
Giá trần
7.2
-
Giá sàn
6
-
Giá mở cửa
6.7
-
Giá cao nhất
6.7
-
Giá thấp nhất
6.5
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
42.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
07/01/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
11.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
26,617,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
1,560,621,483
|
985,961,666
|
1,459,002,181
|
1,514,671,930
|
|
Giá vốn hàng bán
|
1,415,750,939
|
881,908,950
|
1,327,597,985
|
1,398,822,783
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
111,863,500
|
104,052,715
|
100,514,929
|
115,849,147
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
4,847,731
|
4,297,985
|
3,425,613
|
5,983,871
|
|
Lợi nhuận khác
|
575,914
|
-6,297
|
-380
|
289
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-5,419,935
|
1,280,319
|
1,560,411
|
6,579,376
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-4,308,325
|
1,024,255
|
1,248,329
|
5,263,501
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-4,308,325
|
1,024,255
|
1,248,329
|
5,263,501
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,230,195,101
|
1,065,695,302
|
1,168,873,187
|
1,277,174,942
|
|
Tổng tài sản
|
1,782,928,669
|
1,590,804,841
|
1,707,080,923
|
1,797,332,375
|
|
Nợ ngắn hạn
|
1,098,403,609
|
920,303,423
|
1,047,540,097
|
1,139,825,887
|
|
Tổng nợ
|
1,299,601,588
|
1,106,426,820
|
1,221,454,573
|
1,306,442,525
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
483,327,080
|
484,378,021
|
485,626,349
|
490,889,850
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.