MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

NDX

 Công ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng (HNX)

CTCP Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng - NDX
Công ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng là đơn vị được hình thành từ Xí nghiệp Công trình Giao thông và Xây dựng trực thuộc Công ty Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng, thực hiện Cổ phần hóa theo Quyết định của UBND Thành phố Đà Nẵng. Ngành nghề sản xuất chính: xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi; xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị, khu công nghiệp; ...
Cập nhật:
15:15 T5, 24/10/2024
5.70
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    5.7
  • Giá trần
    6.2
  • Giá sàn
    5.2
  • Giá mở cửa
    5.7
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.60 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 17/07/2013
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 11.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 4,120,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 26/09/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.75%
- 19/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 12/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.5%
- 17/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 30/10/2020: Phát hành riêng lẻ 00
- 14/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 22/04/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/06/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 16/06/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 04/07/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 25/11/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 9.78%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 18/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 22/08/2014: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 7%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.06
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.06
  •        P/E :
    -98.63
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.88
  •        P/B:
    0.44
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    662
  • KLCP đang niêm yết:
    9,987,557
  • KLCP đang lưu hành:
    9,587,557
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    54.65
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 8,534,230 19,349,235 20,645,535 10,479,960
Giá vốn hàng bán 9,310,652 19,679,561 20,223,964 11,342,525
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -776,422 -330,327 421,572 -862,564
Lợi nhuận tài chính 1,149,668 977,827 1,084,242 1,007,776
Lợi nhuận khác -5,030 16,008 -2,411 -10,899
Tổng lợi nhuận trước thuế -297,565 -78,307 749,865 -818,912
Lợi nhuận sau thuế -356,286 -111,630 605,074 -819,064
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -272,640 -49,981 610,802 -842,284
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 169,069,011 156,663,256 150,502,045 143,835,490
Tổng tài sản 248,810,671 235,158,646 227,974,429 221,324,391
Nợ ngắn hạn 102,895,639 98,766,028 94,874,404 89,846,083
Tổng nợ 116,435,612 111,524,018 103,762,749 97,931,776
Vốn chủ sở hữu 132,375,059 123,634,628 124,211,680 123,392,616
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.