MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

NBC

 Công ty cổ phần Than Núi Béo – Vinacomin (HNX)

Công ty cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin - VNBC - NBC
Công Ty cổ phần than Núi Béo - TKV tiền thân là một công trình hợp tác hữu nghị giữa Liên Xô (cũ) và Việt Nam, do Liên Xô thiết kế và đầu tư xây dựng Mỏ được Chủ tịch Hội Đồng Bộ Trưởng duyệt ngày 3/7/1985. Ngành nghề kinh doanh: Khai thác, chế biến, kinh doanh than và các khoáng sản khác; Xây dựng các công trình thuộc mỏ; Sửa chữa thiết bị mỏ và phương tiện vận tải đường bộ; Kinh doanh vật tư, thiết bị ngành than.
Cập nhật:
15:15 T6, 26/07/2024
11.50
  0 (0%)
Khối lượng
98,632
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    11.5
  • Giá trần
    12.6
  • Giá sàn
    10.4
  • Giá mở cửa
    11.5
  • Giá cao nhất
    11.6
  • Giá thấp nhất
    11.4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    1,200
  • GT Mua
    0.01 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    43.48 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 27/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 37.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 6,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 17/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 14/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 14/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 14/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 17/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 27/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 12/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.5%
- 23/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 28/07/2015: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 32.15%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 11/04/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 11/07/2013: Bán ưu đãi, tỷ lệ 15%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 06/07/2012: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 66.67%
- 28/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 23/02/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.89
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.89
  •        P/E :
    3.98
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.97
  •        P/B:
    0.72
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    152,595
  • KLCP đang niêm yết:
    36,999,124
  • KLCP đang lưu hành:
    36,999,124
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    425.49
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 902,054,084 513,350,053 581,010,453 755,494,189
Giá vốn hàng bán 784,596,774 387,165,077 502,774,689 669,755,298
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 117,457,310 126,184,975 78,235,764 85,738,890
Lợi nhuận tài chính -24,852,746 -24,971,367 -18,492,536 -21,486,943
Lợi nhuận khác 704,489 697,190 1,231,224 1,617,961
Tổng lợi nhuận trước thuế 40,571,022 44,823,552 19,746,555 20,994,124
Lợi nhuận sau thuế 32,456,818 35,340,745 15,797,244 16,795,299
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 32,456,818 35,340,745 15,797,244 16,795,299
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 827,811,976 815,054,990 916,113,045 1,019,307,041
Tổng tài sản 2,566,158,983 2,594,609,130 2,604,119,729 2,621,434,977
Nợ ngắn hạn 1,648,463,708 1,617,946,827 1,776,300,073 1,818,780,680
Tổng nợ 2,027,020,998 2,020,130,399 2,013,119,645 2,101,989,378
Vốn chủ sở hữu 539,137,985 574,478,730 591,000,084 519,445,600
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.