MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HGM

 Công ty cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang (HNX)

CTCP Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang - Ha Giang Mining - HGM
Xí nghiệp Cơ khí Hà Giang, tiền thân của Công ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang được thành lập năm 1995 và sau đó hợp nhất với Công ty Khai thác và Chế biến Khoáng sản Hà Giang thành Công ty Cơ khí và Khai thác Khoáng sản Hà Giang trực thuộc Ủy ban Nhân dân tỉnh Hà Giang.
Cập nhật:
15:15 T2, 07/10/2024
78.70
  0.2 (0.25%)
Khối lượng
50,600
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    78.5
  • Giá trần
    86.3
  • Giá sàn
    70.7
  • Giá mở cửa
    79
  • Giá cao nhất
    79
  • Giá thấp nhất
    78.7
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.80 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/12/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 69.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 6,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 23/02/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 35%
- 17/11/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 21/10/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 04/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 19/08/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 06/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 13/05/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 06/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 55%
- 03/08/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 08/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 27/12/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 09/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 15/01/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 20/04/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 26/08/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 16/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 26/11/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 24/09/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 23/07/2013: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100%
- 16/04/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 08/08/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 50%
- 03/03/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    5.33
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    5.33
  •        P/E :
    14.77
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.79
  •        P/B:
    5.71
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    29,904
  • KLCP đang niêm yết:
    12,600,000
  • KLCP đang lưu hành:
    11,920,720
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    938.16
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 51,560,658 27,787,937 52,485,603 83,756,966
Giá vốn hàng bán 26,579,431 12,413,890 28,233,635 24,518,709
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 24,981,227 15,374,047 24,251,968 59,238,257
Lợi nhuận tài chính 2,040,051 -1,018,061 4,078,928 9,447,137
Lợi nhuận khác -286,400 -624,230 -665,500 -777,160
Tổng lợi nhuận trước thuế 23,001,288 8,472,886 23,395,900 63,039,909
Lợi nhuận sau thuế 18,444,473 6,249,354 18,828,483 49,948,162
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 18,444,473 6,249,354 18,828,483 49,948,162
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 171,584,734 169,067,051 148,247,920 198,581,270
Tổng tài sản 243,995,281 238,483,058 206,178,950 265,581,340
Nợ ngắn hạn 26,901,270 28,291,206 28,808,716 40,845,688
Tổng nợ 39,830,860 41,224,695 41,741,199 53,692,782
Vốn chủ sở hữu 204,164,421 197,258,364 164,437,750 211,888,558
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.