MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DL1

 CTCP Tập đoàn Alpha Seven (HNX)

CTCP Tập đoàn Alpha Seven - ALPHA 7 GROUP - DL1
Công ty Cổ phần Tập đoàn Alpha Seven (A7) tiền thân là Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Dịch vụ Công trình Công cộng Đức Long Gia Lai (DL1) được thành lập năm 2007 theo Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 5900437257 cấp ngày 21/12/2007 với số vốn ban đầu là 9,5 tỷ đồng. Công ty tổ chức hoạt động theo mô hình mẹ - con (holdings), lĩnh vực đầu tư chính gồm (i) dịch vụ bến xe – bãi đỗ; (ii) đầu tư năng lượng tái tạo; (iii) đầu tư bất động sản,... Theo Nghị quyết ĐHĐCĐ số 01/NQ-ĐHĐCĐTN2021 ngày 26 tháng 06 năm 2021, Công ty đổi tên thành Công ty Cổ phần Tập đoàn Alpha Seven (A7).
Cập nhật:
15:15 Thứ 5, 30/11/2023
4.2
  0 (0%)
Khối lượng
300,844
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    4.2
  • Giá trần
    4.6
  • Giá sàn
    3.8
  • Giá mở cửa
    4.2
  • Giá cao nhất
    4.3
  • Giá thấp nhất
    4.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    1,000
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    45.83 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 10/03/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 25.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 09/02/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 21/09/2017: Bán ưu đãi, tỷ lệ 500%
- 28/07/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5.5%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5.5%
- 01/04/2016: Phát hành riêng lẻ 00
- 13/10/2014: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 10/09/2013: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 12/07/2012: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 22/11/2011: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.51
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.51
  •        P/E :
    8.31
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.55
  •        P/B:
    0.32
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    293,808
  • KLCP đang niêm yết:
    106,236,094
  • KLCP đang lưu hành:
    106,236,094
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    446.19
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 74,214,914 65,344,751 71,450,434 76,009,212
Giá vốn hàng bán 45,197,210 33,930,663 32,168,450 35,255,647
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 29,017,705 31,414,088 39,281,984 40,753,565
Lợi nhuận tài chính -8,124,079 -10,903,129 -9,029,474 -14,457,817
Lợi nhuận khác -8,098 -60,571 -11,158 99,890
Tổng lợi nhuận trước thuế 15,929,713 18,735,652 25,208,104 24,448,281
Lợi nhuận sau thuế 15,224,168 17,625,234 24,836,209 24,117,603
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 11,355,142 12,560,719 15,119,428 14,667,093
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 543,976,803 756,215,235 774,483,112 795,267,146
Tổng tài sản 2,935,030,157 2,967,295,711 2,989,112,818 3,001,277,831
Nợ ngắn hạn 545,263,388 612,015,315 609,050,212 597,544,789
Tổng nợ 1,601,041,299 1,622,701,939 1,619,682,836 1,608,177,413
Vốn chủ sở hữu 1,333,988,858 1,344,593,772 1,369,429,981 1,393,100,418
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.