MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VKC

 Công ty cổ phần VKC Holdings (UpCOM)

Công ty cổ phần VKC Holdings - VKC
Công ty Cổ phần VKC Holdings tiền thân là công ty cổ phần Cáp Nhựa Vĩnh Khánh được thành lập từ năm 1993. Sau quá trình phát triển, công ty chúng tôi phát triển theo mô hình Holdings và tập trung đầu tư vào các mảng kinh doanh chiến lược: Kinh doanh Lốp xe – Phụ tùng với thương hiệu Vĩnh Khánh, Kinh doanh Cáp – Điện với thương hiệu VCOM và mở rộng thêm những ngành nghề kinh doanh tiềm năng mới.
Đưa cp vào diện hạn chế giao dịch do công ty bị hủy bỏ niêm yết bắt buộc do tổ chức kiểm toán từ chối cho ý kiến đối với BCTC năm 2022
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 19/04/2024
1
  0.1 (11.11%)
Khối lượng
553,200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    0.9
  • Giá trần
    1
  • Giá sàn
    0.8
  • Giá mở cửa
    1
  • Giá cao nhất
    1
  • Giá thấp nhất
    0.9
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.95 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 08/12/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 13.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 13,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 19/01/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 01/08/2016: Bán ưu đãi, tỷ lệ 53.85%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 13/07/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 01/07/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/07/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 18/10/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -2.67
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -2.67
  •        P/E :
    -0.37
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    -4.37
  •        P/B:
    -0.23
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    72,944
  • KLCP đang niêm yết:
    20,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    19,279,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    19.28
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 7,531,863 7,165,265 7,257,358 4,737,365
Giá vốn hàng bán 9,820,914 8,487,829 7,866,152 7,656,547
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -2,289,051 -1,322,564 -608,794 -2,919,182
Lợi nhuận tài chính -10,498,462 -12,082,396 -10,481,767 -10,864,953
Lợi nhuận khác -219,999 1,690,368 64,857 362,524
Tổng lợi nhuận trước thuế -17,108,765 -19,736,231 -14,586,833 -37,006,550
Lợi nhuận sau thuế -17,108,765 -19,736,231 -14,586,833 -37,006,550
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -17,108,765 -19,736,231 -14,586,833 -37,006,550
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 298,921,641 290,674,630 279,323,521 254,622,476
Tổng tài sản 400,734,967 390,055,562 386,495,197 358,671,182
Nợ ngắn hạn 413,573,359 422,630,184 433,656,652 442,839,187
Tổng nợ 413,573,359 422,630,184 433,656,652 442,839,187
Vốn chủ sở hữu -12,838,391 -32,574,622 -47,161,455 -84,168,005
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.