Thông tin giao dịch
VIE
Công ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VITECO (HNX)
Công ty cổ phần Công nghệ Viễn thông VITECO - tiền thân là Công ty Thiết bị Điện thoại VITECO được thành lập ngày 15/05/1991 - được chuyển đổi từ Doanh nghiệp Nhà nước sang Công ty cổ phần theo quyết định số 56/2004/QĐ-BBCVT ngày 25/11/2004 của Bộ Bưu chính Viễn thông. Lĩnh vực kinh doanh: Sản xuất, lắp ráp các thiết bị bưu chính viễn thông; xây lắp các công trình bưu chính viễn thông, công nghệ thông tin; tư vấn thiết kể công trình thông tin liên lạc...
Tiếp tục bị cảnh báo do LNST năm 2016 và LNST chưa pp tại 31.12.2016 trên BCTC KT 2016 là số âm
Cập nhật lúc 15:15 Thứ 3, 19/01/2021
4.2
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
4.2
-
Giá trần
4.6
-
Giá sàn
3.8
-
Giá mở cửa
4.2
-
Giá cao nhất
4.2
-
Giá thấp nhất
4.2
-
-
GD ròng NĐTNN
0
-
Room NN còn lại
48.55
(%)
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
6.44
-
(**) Hệ số beta:
-0.16
-
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
1
-
KLCP đang niêm yết:
2,061,244
-
KLCP đang lưu hành:
2,061,244
-
Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
8.66
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
06/05/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
9.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
1,561,244
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4-2019
|
Quý 1-2020
|
Quý 2-2020
|
Quý 3-2020
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
10,570,250
|
2,600,209
|
8,290,198
|
6,560,701
|
|
Giá vốn hàng bán
|
9,382,750
|
1,863,314
|
7,402,426
|
5,683,314
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
1,187,500
|
736,896
|
887,772
|
877,387
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
901,010
|
-42,006
|
-63,095
|
-2,421
|
|
Lợi nhuận khác
|
-72,562
|
18,000
|
14,727
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
787,469
|
-42,911
|
-72,287
|
-16,905
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
736,104
|
-42,911
|
-72,287
|
-16,905
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
736,104
|
-42,911
|
-72,287
|
-16,905
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
15,925,213
|
18,393,409
|
28,775,230
|
22,597,929
|
|
Tổng tài sản
|
19,485,174
|
21,814,972
|
32,121,579
|
25,779,110
|
|
Nợ ngắn hạn
|
10,683,818
|
8,136,891
|
18,515,785
|
12,380,499
|
|
Tổng nợ
|
10,813,468
|
8,266,541
|
18,645,435
|
12,501,599
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
8,671,706
|
13,548,432
|
13,476,144
|
13,277,511
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.