MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VE2

 Công ty cổ phần Xây dựng điện VNECO 2 (UpCOM)

Logo Công ty cổ phần Xây dựng điện VNECO 2 - VE2>
Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO2 được thành lập từ năm 1990, tiền thân là Trung tâm Thiết kế và Xây lắp lưới điện phân phối theo Quyết định số 1890 XLĐ3/P6 ngày 28/06/1990 của Giám đốc Công ty Xây lắp điện 3. Lĩnh vực kinh doanh: xây lắp các công trình điện năng; sản xuất mua bán các loại vật liệu xây dựng; tư vấn đầu tư, tư vấn xây dựng...
Hạn chế giao dịch từ 6.10.2023 do bị hủy niêm yết bắt buộc
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 19/04/2024
10
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    10
  • Giá trần
    11.5
  • Giá sàn
    8.5
  • Giá mở cửa
    10
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.28 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:26/07/2010
Với Khối lượng (cp):1,861,141
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):54.0
Ngày giao dịch cuối cùng:25/09/2023
Ngày giao dịch đầu tiên: 26/07/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,158,880
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 19/08/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 05/09/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17%
- 30/08/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 10/08/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 23/06/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17%
- 17/11/2011: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 6%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -1.21
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -1.21
  •        P/E :
    -8.24
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    1.71
  •        P/B:
    5.84
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    2,158,880
  • KLCP đang lưu hành:
    2,098,080
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    20.98
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 68,514 1,340,557 322,755 174,148
Giá vốn hàng bán 3,490 1,088,184 378,145 170,470
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 65,024 252,373 -55,390 3,678
Lợi nhuận tài chính -98,475 -21,481 -81,135 118,716
Lợi nhuận khác -65,944 -49 -1,644 -25
Tổng lợi nhuận trước thuế -899,422 -847,369 -798,587 -631,838
Lợi nhuận sau thuế -899,422 -847,369 -798,587 -631,838
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -899,422 -847,369 -798,587 -631,838
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 69,610,975 56,480,757 39,580,209 38,132,822
Tổng tài sản 80,130,664 72,035,774 56,958,798 55,291,334
Nợ ngắn hạn 42,761,771 35,913,671 52,109,303 51,075,913
Tổng nợ 58,946,771 52,598,671 52,729,303 51,695,913
Vốn chủ sở hữu 21,183,893 19,437,103 4,229,495 3,595,421
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.