MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TVC

 Công ty cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt (HNX)

CTCP Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt - TVC
CTCP Quản lý Đầu tư Trí Việt tiền thân là Công ty Cổ phần Thương mại Phát triển Thúy Dương, thành lập ngày 20/12/2012. Ngày 23/09/2014, Công ty được Sở giao dịch chứng khoán HN chấp thuận niêm yết cổ phiếu với mã TVC. Ngành nghề kinh doanh: tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại; đại lý môi giới đấu giá; hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính, hỗ trợ thanh toán, tín dụng...
Ra khỏi diện bị cảnh báo từ 16.4.2024
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
8.1
  -0.3 (-3.57%)
Khối lượng
738,241
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    8.4
  • Giá trần
    9.2
  • Giá sàn
    7.6
  • Giá mở cửa
    8.2
  • Giá cao nhất
    8.3
  • Giá thấp nhất
    8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -87,900
  • GT Mua
    0.06 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.78 (Tỷ)
  • Room còn lại
    29.58 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 23/09/2014
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 16.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 6,900,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 20/12/2021: Phát hành riêng lẻ 00
- 20/08/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 16/07/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
- 18/03/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
- 01/12/2020: Phát hành cho CBCNV 00
- 27/08/2020: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 9.6%
- 18/07/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 8.5%
- 28/10/2016: Phát hành cho CBCNV 00
- 26/08/2016: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
- 30/11/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 03/06/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8.5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.11
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.11
  •        P/E :
    3.84
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.29
  •        P/B:
    0.53
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    703,198
  • KLCP đang niêm yết:
    118,610,670
  • KLCP đang lưu hành:
    118,610,670
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    960.75
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 18,138,918 11,946,432 13,252,501 21,677,913
Giá vốn hàng bán 4,438,983 8,592,406 1,984,135 7,910,702
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 13,699,934 3,354,027 11,268,366 13,767,211
Lợi nhuận tài chính 78,884,489 169,291,026 16,346,603 14,870,593
Lợi nhuận khác -714,656 -242 -276,831 -6,368
Tổng lợi nhuận trước thuế 80,972,547 160,469,967 17,322,204 20,010,466
Lợi nhuận sau thuế 80,311,620 161,130,894 17,322,204 20,010,466
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 75,288,054 145,714,427 13,213,416 16,151,016
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 2,227,862,996 1,782,761,859 1,893,150,817 1,956,979,882
Tổng tài sản 2,248,458,773 1,802,348,672 1,911,147,303 1,974,923,540
Nợ ngắn hạn 130,919,576 42,717,684 134,194,112 177,959,883
Tổng nợ 130,919,576 42,717,684 134,194,112 177,959,883
Vốn chủ sở hữu 2,117,539,196 1,759,630,987 1,776,953,191 1,796,963,657
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.