MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SSC

 Công ty Cổ phần Giống cây trồng Miền Nam (HOSE)

CTCP Giống cây trồng Miền Nam - SSC
Năm 1976 Công ty Giống cây trồng phía Nam được thành lập. Đến 1978, Công ty Giống cây trồng phía Nam được hợp nhất trở thành Chi nhánh I, đổi thành Xí nghiệp Giống cây trồng I vào năm 1981. Đến năm 1989 Bộ Nông Nghiệp có quyết định chia tách và thành lập Công ty Giống cây trồng Trung Ương II, trực thuộc Bộ,đến năm 1993 được đổi tên thành Công ty Giống cây trồng miền Nam. Năm 2002 Công ty được chuyển thành Công ty Cổ phần Giống cây trồng miền Nam (SSC)
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
32
  1.15 (3.73%)
Khối lượng
1,900
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    30.85
  • Giá trần
    33
  • Giá sàn
    28.7
  • Giá mở cửa
    30.85
  • Giá cao nhất
    32
  • Giá thấp nhất
    30.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.16 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:29/03/2021
Với Khối lượng (cp):14,992,367
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):46.1
Ngày giao dịch cuối cùng:27/08/2021
Ngày giao dịch đầu tiên: 01/03/2005
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 46.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 14,992,367
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 28/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 27/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 22/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 22/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 14/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 06/11/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 22/01/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 27/02/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 28/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 26/11/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 24/06/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 29/12/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/07/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 26/12/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 13/09/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 20/03/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/01/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 07/07/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 26/06/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    4.21
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    4.21
  •        P/E :
    7.61
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    29.33
  •        P/B:
    1.09
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    730
  • KLCP đang niêm yết:
    14,992,367
  • KLCP đang lưu hành:
    13,271,785
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    424.70
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 53,350,886 99,886,907 69,121,815 94,167,686
Giá vốn hàng bán 39,529,519 59,403,335 43,287,592 60,945,044
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 12,549,610 35,870,048 22,410,927 27,975,940
Lợi nhuận tài chính 2,081,757 1,564,159 1,207,971 12,675,351
Lợi nhuận khác 313,637 813,188 369,361 10,947,356
Tổng lợi nhuận trước thuế 6,280,035 22,254,370 9,115,061 30,170,485
Lợi nhuận sau thuế 4,964,009 17,739,542 7,218,574 25,910,624
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 4,964,009 17,739,542 7,218,574 25,910,624
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 328,689,642 354,269,857 333,330,967 333,391,085
Tổng tài sản 525,763,990 551,919,587 547,573,882 546,066,910
Nợ ngắn hạn 141,599,357 194,724,549 183,160,269 156,869,070
Tổng nợ 141,599,357 194,724,549 183,160,269 156,869,070
Vốn chủ sở hữu 384,164,633 357,195,038 364,413,612 389,197,840
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.