MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SPI

 Công ty cổ phần Spiral Galaxy (HNX)

Công ty cổ phần Spiral Galaxy - SPI
Công ty cổ phần Đá Spilít được thành lập vào ngày 13/04/2009. Công ty hoạt động trong lĩnh vực khai thác quặng kim loại màu, khai thác các loại khoáng sản, dịch vụ khoan nổ mìn, khai thác đá, sản xuất đá xẻ và hoàn thiện đá xẻ.
Đưa cp vào diện bị kiểm soát từ 15.4.2022 do Tổ chức NY vi phạm chậm nộp BCTC đã kiểm toán trong 2 năm liên tiếp.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
2.4
  -0.2 (-7.69%)
Khối lượng
18,700
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    2.6
  • Giá trần
    2.8
  • Giá sàn
    2.4
  • Giá mở cửa
    2.6
  • Giá cao nhất
    2.6
  • Giá thấp nhất
    2.4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -4,300
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.01 (Tỷ)
  • Room còn lại
    47.33 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 26/09/2012
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 11.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 20/10/2015: Phát hành riêng lẻ 00
- 28/03/2014: Phát hành bằng Cổ phiếu, tỷ lệ
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.41
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.41
  •        P/E :
    -5.81
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    8.48
  •        P/B:
    0.26
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    25,960
  • KLCP đang niêm yết:
    16,815,000
  • KLCP đang lưu hành:
    16,815,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    40.36
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,634,278 146,008 679,052
Giá vốn hàng bán 1,431,421 30,840 458,915
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 202,857 115,168 220,136
Lợi nhuận tài chính 115,391 151,515 2,386,152 170,638
Lợi nhuận khác -21 -325 5,850 -1,792
Tổng lợi nhuận trước thuế -2,589,834 -2,019,707 -23,525 -2,678,180
Lợi nhuận sau thuế -2,589,834 -2,019,707 -23,525 -2,678,180
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -2,239,267 -1,569,455 -833,810 -2,303,781
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 177,807,437 175,904,046 177,789,027 177,595,004
Tổng tài sản 295,365,499 291,662,108 291,747,089 289,586,415
Nợ ngắn hạn 134,677,455 132,993,771 133,102,276 133,619,783
Tổng nợ 134,677,455 132,993,771 133,102,276 133,619,783
Vốn chủ sở hữu 160,688,044 158,668,337 158,644,812 155,966,632
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.