MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SD2

 Công ty Cổ phần Sông Đà 2 (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Sông Đà 2 - SD2>
Công ty Cổ phần Sông Đà 2 tiền thân là Công ty Xây dựng dân dụng thuộc Tổng công ty Xây dựng Sông Đà, được thành lập ngày 18/02/1980. Ngày 30/11/2007, cổ phiếu của Công ty chính thức giao dịch tại Trung tâm giao dịch chứng khoán HN với mã SD2. Ngành nghề kinh doanh: đầu tư xây dựng công trình thủy điện, nhiệt điện; khai thác chế biến và mua bán khoáng sản; thi công cọc khoan nhồi, đóng ép cọc; kinh doanh nhà, đầu tư các dự án nhà ở...
Cập nhật:
14:15 Thứ 3, 23/04/2024
4.3
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    4.3
  • Giá trần
    4.9
  • Giá sàn
    3.7
  • Giá mở cửa
    4.3
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    42.96 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:12/03/2007
Với Khối lượng (cp):3,500,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):157.0
Ngày giao dịch cuối cùng:29/07/2022
Ngày giao dịch đầu tiên: 30/11/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 05/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 30/10/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 14/09/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 29/07/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 17/10/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 14/10/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 07/10/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
                           Bán ưu đãi, tỷ lệ 66.67%
- 14/06/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 23/12/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 21/05/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 10/07/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.01
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.01
  •        P/E :
    532.84
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.52
  •        P/B:
    0.34
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    8,744
  • KLCP đang niêm yết:
    14,423,536
  • KLCP đang lưu hành:
    14,423,536
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    62.02
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 28,764,692 28,359,835 64,373,859
Giá vốn hàng bán 27,644,004 24,621,655 52,119,890
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 1,120,687 3,738,179 12,253,969
Lợi nhuận tài chính -534,188 -146,080 758,007
Lợi nhuận khác 1,716,694 845,257 1,050,392
Tổng lợi nhuận trước thuế 58,248 58,102 9,584,359
Lợi nhuận sau thuế 58,248 58,102 8,877,013
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 58,248 58,102
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 431,878,547 430,260,623 435,122,244
Tổng tài sản 454,761,396 453,466,374 452,105,647
Nợ ngắn hạn 275,349,354 272,924,574 270,033,744
Tổng nợ 276,184,083 274,830,959 271,466,553
Vốn chủ sở hữu 178,577,313 178,635,415 180,639,094
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.