MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PVL

 Công ty cổ phần Đầu tư Nhà đất Việt (HNX)

Công ty cổ phần Đầu tư Nhà đất Việt - VPRO - PVL
Công ty cổ phần Đầu tư Nhà đất Việt ra đời với mục tiêu cung cấp cho khách hàng những sản phẩm và dịch vụ tốt nhất, nhanh chóng nhất và tiện ích nhất trong lĩnh vực đầu tư và kinh doanh địa ốc, Tạo lập một môi trường làm việc mang lại hiệu quả cao nhất nhằm phát huy một cách toàn diện tài năng của từng cán bộ công nhân viên. Từ đó, thỏa mãn đầy đủ tốt nhất những nhu cầu, những mơ ước riêng của mỗi người, đem lại lợi nhuận hợp lý cho Công ty và lợi tức thỏa đáng cho các cổ đông, đồng thời cống hiến nhiều nhất cho đất nước, cho xã hội.
Đưa cp vào diện bị kiểm soát từ 3.4.2017 do LNST kiểm toán năm 2015 và năm 2016 là số âm
Cập nhật:
15:15 Thứ 5, 25/04/2024
3.7
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    3.7
  • Giá trần
    4.2
  • Giá sàn
    3.2
  • Giá mở cửa
    3.7
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.74 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 15/04/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 31.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 50,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -1.52
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -1.52
  •        P/E :
    -2.43
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    3.47
  •        P/B:
    1.07
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    447,054
  • KLCP đang niêm yết:
    50,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    50,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    185.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 797,790 691,507 578,203 242,691
Giá vốn hàng bán 246,966 188,331 -3,582,437 165,195
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 550,824 503,176 -84,494 77,496
Lợi nhuận tài chính 4,548,006 54,395 -77,784,683 186,794
Lợi nhuận khác 105,000 -3,500 887,714
Tổng lợi nhuận trước thuế 4,817,386 -1,318,820 -78,506,012 -1,424,158
Lợi nhuận sau thuế 4,817,386 -1,318,820 -78,506,012 -1,424,158
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 4,816,220 -1,318,820 -78,506,012 -1,424,158
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 129,462,733 125,578,382 99,873,461 100,359,794
Tổng tài sản 409,684,461 408,062,207 227,206,448 216,618,101
Nợ ngắn hạn 155,265,335 154,761,902 53,813,910 53,627,795
Tổng nợ 156,152,882 155,649,449 53,940,299 53,748,018
Vốn chủ sở hữu 253,531,579 252,412,758 173,266,149 162,870,083
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.