MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

LUT

 Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lương Tài (UpCOM)

CTCP Đầu tư Xây dựng Lương Tài - LUTACO - LUT
Công ty Cổ phần Xây dựng Công trình Lương Tài (LUTACO) tiền thân là Đội thi công cơ giới và duy tu đường bộ được thành lập vào ngày 26/03/1987, thuộc “Liên Hiệp Xí Nghiệp Giao thông 7”, nay là Tổng Công Ty Quản Lý Đường Bộ 7. Ngành nghề kinh doanh: xây dựng công trình dân dụng; san lấp mặt bằng; kinh doanh nhà, môi giới bất động sản; thiết kế công trình giao thông; trang trí nội thất...
Chuyển sang diện hạn chế giao dịch từ 12.10.2022 do TCNY chậm nộp BCTC bán niên 2022 đã được soát xét quá 45 ngày so với thời hạn quy định.
Cập nhật:
14:15 Thứ 3, 23/04/2024
0.7
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    0.7
  • Giá trần
    0.8
  • Giá sàn
    0.6
  • Giá mở cửa
    0.7
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.72 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 04/01/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 67.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 5,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 13/04/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 21%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.16
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.16
  •        P/E :
    -4.36
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    7.11
  •        P/B:
    0.10
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    9,090
  • KLCP đang niêm yết:
    15,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    14,960,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    10.47
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Lợi nhuận tài chính 54 17 11
Lợi nhuận khác -542
Tổng lợi nhuận trước thuế -621,701 -684,067 -503,917 -591,726
Lợi nhuận sau thuế -621,701 -684,067 -503,917 -591,726
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -621,701 -684,067 -503,917 -591,726
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 454,880,483 417,983,805 419,056,867 420,129,052
Tổng tài sản 506,048,997 479,287,352 479,081,214 478,898,420
Nợ ngắn hạn 368,392,043 371,862,693 372,160,472 372,569,405
Tổng nợ 368,392,043 371,862,693 372,160,472 372,569,405
Vốn chủ sở hữu 137,656,954 107,424,659 106,920,742 106,329,015
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.