Thông tin giao dịch
LUT
Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lương Tài (HNX)
Công ty Cổ phần Xây dựng Công trình Lương Tài (LUTACO) tiền thân là Đội thi công cơ giới và duy tu đường bộ được thành lập vào ngày 26/03/1987, thuộc “Liên Hiệp Xí Nghiệp Giao thông 7”, nay là Tổng Công Ty Quản Lý Đường Bộ 7. Ngành nghề kinh doanh: xây dựng công trình dân dụng; san lấp mặt bằng; kinh doanh nhà, môi giới bất động sản; thiết kế công trình giao thông; trang trí nội thất...
Cập nhật lúc 13:23 Thứ 3, 19/01/2021
7.2
-0.8 (-10%)
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu
8
-
Giá trần
8.8
-
Giá sàn
7.2
-
Giá mở cửa
8
-
Giá cao nhất
8
-
Giá thấp nhất
7.2
-
-
GDNN (KL Mua)
0
-
GDNN (KL Bán)
0
-
Room NN còn lại
48.19
(%)
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
12.26
-
(**) Hệ số beta:
0.22
-
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
58,828
-
KLCP đang niêm yết:
15,000,000
-
KLCP đang lưu hành:
14,960,000
-
Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
119.68
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
04/01/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
67.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
5,500,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4-2019
|
Quý 1-2020
|
Quý 2-2020
|
Quý 3-2020
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
42,153,267
|
28,608,654
|
17,899,822
|
186,669,644
|
|
Giá vốn hàng bán
|
39,621,592
|
25,785,990
|
5,092,413
|
180,501,487
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
2,531,676
|
2,822,664
|
12,807,409
|
6,168,157
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
2,929,797
|
-4,124,908
|
-7,310,172
|
-5,530,829
|
|
Lợi nhuận khác
|
-4,511,750
|
2,210,947
|
-2,105,523
|
-20,081
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
1,847
|
10,432
|
128,336
|
43,717
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
1,847
|
8,346
|
110,995
|
34,974
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
1,847
|
8,346
|
110,995
|
34,974
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
680,669,152
|
389,959,415
|
402,573,275
|
399,132,803
|
|
Tổng tài sản
|
1,135,736,646
|
836,273,968
|
837,561,531
|
829,933,340
|
|
Nợ ngắn hạn
|
949,196,816
|
651,843,415
|
653,394,872
|
646,089,457
|
|
Tổng nợ
|
952,247,149
|
652,986,748
|
654,163,316
|
646,501,124
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
183,489,497
|
183,287,220
|
183,398,215
|
183,432,216
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.