MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

LAF

 Công ty Cổ phần Chế biến Hàng xuất khẩu Long An (HOSE)

CTCP Chế biến Hàng xuất khẩu Long An - LAFOOCO - LAF
Công ty Cổ phần Chế biến hàng xuất khẩu Long An tiền thân là Xí nghiệp Chế biến hàng xuất khẩu Long An - một Doanh nghiệp Nhà nước được thành lập từ năm 1986 và trực thuộc UBND tỉnh Long An. 01/7/1995 Xí nghiệp Chế biến hàng xuất khẩu Long An đã được UBND tỉnh Long An ra quyết định công nhận chính thức chuyển đổi hình thức sở hữu mang pháp nhân mới cho đến nay: Công ty Cổ phần Chế biến hàng xuất khẩu Long An (LAFOOCO).
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
14
  0.2 (1.45%)
Khối lượng
1,500
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    13.8
  • Giá trần
    14.75
  • Giá sàn
    12.85
  • Giá mở cửa
    13.75
  • Giá cao nhất
    14
  • Giá thấp nhất
    13.7
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    47.37 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:15/12/2000
Với Khối lượng (cp):1,909,840
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):17.0
Ngày giao dịch cuối cùng:08/04/2021
Giao dịch đầu tiên tại HNX:14/04/2021
Với Khối lượng (cp):14,728,019
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):0.0
Ngày giao dịch cuối cùng:27/08/2021
Ngày giao dịch đầu tiên: 15/12/2000
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 14,728,019
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/03/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 17/07/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 08/11/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 10/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
                           Bán ưu đãi, tỷ lệ 60%
- 07/12/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.81
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.81
  •        P/E :
    7.73
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.14
  •        P/B:
    0.99
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    5,690
  • KLCP đang niêm yết:
    14,728,019
  • KLCP đang lưu hành:
    14,728,019
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    206.19
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 415,382,035 509,848,437 431,520,244 431,520,244
Giá vốn hàng bán 334,344,283 428,529,707 354,247,809 354,247,809
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 81,037,752 81,286,789 77,247,908 77,247,908
Lợi nhuận tài chính -299,297 -17,240,286 -7,989,099 -7,989,099
Lợi nhuận khác -1,878,529 -1,297,386 -1,077,185 -1,077,185
Tổng lợi nhuận trước thuế 43,238,379 32,577,405 36,205,007 36,205,007
Lợi nhuận sau thuế 39,631,137 25,742,262 28,617,885 28,617,885
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 39,631,137 25,742,262 28,617,885 28,617,885
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 189,403,010 305,323,650 230,003,222 230,003,222
Tổng tài sản 279,751,884 403,645,869 332,136,167 332,136,167
Nợ ngắn hạn 80,523,767 213,851,497 107,749,131 107,749,131
Tổng nợ 83,292,388 216,592,148 110,387,552 110,387,552
Vốn chủ sở hữu 196,459,496 187,053,720 221,748,615 221,748,615
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.