MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

L62

 Công ty Cổ phần Lilama 69-2 (HNX)

Logo Công ty Cổ phần Lilama 69-2 - L62>
Công ty Cổ phần Lilama 692 tiền thân là Công ty Lắp máy và Xây dựng 692 của Tổng Công ty Lắp máy Việt Nam trực thuộc Bộ Xây dựng, được thành lập ngày 01 tháng 12 năm 1960 trụ sở Công ty đặt tại 26 Tản Viên, phường Thượng Lý, quận Hồng Bàng, TP. Hải Phòng. Ngành nghề kinh doanh: lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp; bán buôn kim loại và quặng kim loại; sản xuất các cấu kiện kim loại; cho thuê máy móc thiết bị...
Đưa cp vào diện bị kiểm soát từ 26.4.2023 do LNST năm 2021,2022 của Công ty là số âm.
Cập nhật:
15:15 Thứ 5, 25/04/2024
2.2
  0.2 (10%)
Khối lượng
4,300
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    2
  • Giá trần
    2.2
  • Giá sàn
    1.8
  • Giá mở cửa
    2.1
  • Giá cao nhất
    2.2
  • Giá thấp nhất
    2
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/04/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 39.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 3,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 29/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 19/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 28/07/2017: Bán ưu đãi, tỷ lệ 43.54%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 22.4%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 1286076
- 22/07/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 16/06/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 14/09/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/04/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 16/09/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/05/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -12.47
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -12.47
  •        P/E :
    -0.18
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    -5.60
  •        P/B:
    -0.39
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    3,710
  • KLCP đang niêm yết:
    8,298,243
  • KLCP đang lưu hành:
    8,298,243
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    18.26
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 8,307,373 24,934,518 29,930,336 26,752,388
Giá vốn hàng bán 5,750,683 20,155,035 29,369,998 24,628,872
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 2,556,690 4,779,484 560,338 2,123,516
Lợi nhuận tài chính -26,817,986 -34,633 -31,381,250 -14,143,518
Lợi nhuận khác -418,164 -18,598,297 -22,645,492 -1,663,022
Tổng lợi nhuận trước thuế -30,274,749 -14,571,267 -58,712,933 -14,268,679
Lợi nhuận sau thuế -30,274,749 -14,571,267 -58,712,933 -14,268,679
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -30,274,749 -14,571,267 -58,712,933 -14,268,679
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 487,539,928 456,300,486 421,448,410 399,809,350
Tổng tài sản 566,309,323 533,181,880 490,835,246 465,876,055
Nợ ngắn hạn 523,909,014 519,831,651 536,218,854 510,182,006
Tổng nợ 525,003,299 520,905,040 537,271,339 511,234,491
Vốn chủ sở hữu 41,306,024 12,276,840 -46,436,093 -45,358,436
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.