MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

L35

 Công ty Cổ phần Cơ khí Lắp máy Lilama (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Cơ khí Lắp máy Lilama - L35>
Công ty Cổ phần Cơ khí Lắp máy Lilama được thành lập theo hình thức chuyển đổi từ Doanh nghiệp Nhà nước là Công ty Cơ khí lắp máy, thuộc tổng công ty lắp máy VN theo quyết định ngày 19/06/2006 của Bộ trưởng Bộ xây dựng. Ngành nghề kinh doanh: xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng; hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan; sản xuất thùng, bể chưa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại; gia công cơ khí...
CP vào diện bị kiểm soát từ 25.3.2022 do LNST năm 2020 và 2021 của tổ chức niêm yết là số âm.
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 19/04/2024
4.2
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    4.2
  • Giá trần
    4.8
  • Giá sàn
    3.6
  • Giá mở cửa
    4.2
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.99 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:25/03/2010
Với Khối lượng (cp):3,265,155
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):14.8
Ngày giao dịch cuối cùng:18/05/2023
Ngày giao dịch đầu tiên: 25/03/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 3,265,155
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 13/10/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 18/10/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 18/03/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 18/03/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 12/03/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 08/03/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 26/01/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 19/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -3.12
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -3.12
  •        P/E :
    -1.35
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    4.69
  •        P/B:
    0.90
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    30
  • KLCP đang niêm yết:
    3,265,155
  • KLCP đang lưu hành:
    3,265,155
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    13.71
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 37,781,095 13,729,433 31,655,867 6,590,377
Giá vốn hàng bán 34,570,210 12,631,078 29,277,693 5,853,290
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 3,210,884 1,098,355 2,378,174 737,087
Lợi nhuận tài chính -3,193,802 -2,933,854 -2,828,420 -414,701
Lợi nhuận khác -430,819
Tổng lợi nhuận trước thuế -2,448,249 -3,336,750 -2,493,135 -1,062,297
Lợi nhuận sau thuế -3,180,192 -3,336,750 -2,596,142 -1,062,297
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -3,180,192 -3,336,750 -2,596,142 -1,062,297
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 182,906,801 169,487,336 173,500,982 167,102,425
Tổng tài sản 198,279,245 184,429,444 187,652,351 177,503,716
Nợ ngắn hạn 170,435,100 159,493,320 165,468,440 162,183,225
Tổng nợ 172,318,414 161,278,284 167,155,054 162,183,225
Vốn chủ sở hữu 25,960,831 23,151,160 20,497,297 15,320,491
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.