MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DZM

 Công ty Cổ phần Cơ điện Dzĩ An

Logo Công ty Cổ phần Cơ điện Dzĩ An - DZM>
Công ty cổ phần chế tạo máy Dzĩ An được thành lập theo giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh Công ty cổ phần lần đầu ngày 19/01/2001. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất máy phát điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện; sản xuất lò nung hóa khí phế liệu sinh khối rắn; sửa chữa máy móc thiết bijh; lắp đặt máy móc, thiết bị công nghiệp; sản xuất điện.
Chuyển sang diện hạn chế giao dịch từ 31.10.2022 do TCNY chậm nộp BCTC bán niên 2022 đã được soát xét quá 45 ngày so với thời hạn quy định.
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 19/04/2024
2.9
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
  • Giá tham chiếu
    2.9
  • Giá trần
    4
  • Giá sàn
    1.8
  • Giá mở cửa
    2.9
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    39.29 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 11/06/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 64.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 01/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 12/09/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 08/12/2011: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 13/10/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -1.25
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -1.25
  •        P/E :
    -2.32
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    -0.31
  •        P/B:
    -9.33
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    5,395,985
  • KLCP đang lưu hành:
    5,395,985
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    15.65
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 13,304,721 1,221,746 1,753,028 8,664,366
Giá vốn hàng bán 11,997,918 909,376 1,395,559 6,938,672
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 1,306,802 312,370 357,468 1,725,694
Lợi nhuận tài chính -674,874 -652,506 -622,305 -1,596
Lợi nhuận khác -2,188 -2 -7,121 -55,998
Tổng lợi nhuận trước thuế -1,952,220 -2,231,664 -2,361,703 -209,746
Lợi nhuận sau thuế -1,952,220 -2,231,664 -2,361,703 -209,746
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -1,952,220 -2,231,664 -2,361,703 -209,746
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 86,791,537 67,388,184 38,577,163 47,403,467
Tổng tài sản 112,798,967 88,896,541 59,669,640 68,470,614
Nợ ngắn hạn 71,577,664 62,472,117 63,523,734 70,147,787
Tổng nợ 71,577,664 62,472,117 63,523,734 70,147,787
Vốn chủ sở hữu 41,221,303 26,424,425 -3,854,094 -1,677,173
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.