MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DVG

 Công ty Cổ phần Đại Việt Group DVG (HNX)

Công ty Cổ phần Tập đoàn Sơn Đại Việt - DVG
CTCP Tập đoàn Sơn Đại Việt được thành lập năm 2006. Sau gần 20 năm phát triển trong ngành sơn, Công ty đã trở thành đơn vị cung cấp sơn có chất lượng và uy tín đến tay người tiêu dùng. Bên cạnh chất lượng vượt trội, trong mỗi sản phẩm sơn của Đại Việt đều chứa đựng những thông điệp văn hóa, nhằm thỏa mãn tối đa nhu cầu của khách hàng.
Cảnh báo từ 24.4.2024
Cập nhật:
15:15 Thứ 3, 23/04/2024
2.7
  0 (0%)
Khối lượng
67,810
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    2.7
  • Giá trần
    2.9
  • Giá sàn
    2.5
  • Giá mở cửa
    2.7
  • Giá cao nhất
    2.9
  • Giá thấp nhất
    2.7
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 14/01/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 4,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.59
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.59
  •        P/E :
    4.59
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    97.86
  •        P/B:
    0.19
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    334,817
  • KLCP đang niêm yết:
    28,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    28,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    75.60
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 8,400,713 15,510,747 22,593,393 35,446,459
Giá vốn hàng bán 7,219,039 13,819,774 22,196,605 32,627,592
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 1,181,674 1,690,973 396,788 2,818,867
Lợi nhuận tài chính 28 64 85 265
Lợi nhuận khác 73 1,474,411 -3,758 -1,122
Tổng lợi nhuận trước thuế 66,528 2,131,616 207,569 166,096
Lợi nhuận sau thuế 53,216 2,000,129 165,304 132,612
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 53,216 2,000,129 165,304 132,612
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 66,158,352 97,598,925 112,794,914 107,656,652
Tổng tài sản 301,976,549 317,095,937 331,158,243 430,667,252
Nợ ngắn hạn 3,163,273 11,200,627 24,701,612 34,081,838
Tổng nợ 3,163,273 11,200,627 24,701,612 34,081,838
Vốn chủ sở hữu 298,813,276 305,895,310 306,456,631 396,585,414
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.