MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CAV

 Công ty cổ phần Dây Cáp Điện Việt Nam (HOSE)

Công ty CP Dây Cáp Điện Việt Nam - CADIVI - CAV
Năm 1975: Quyết định của Tổng Cục Cơ khí Luyện kim và Điện tử số 220/TCCK ngày 6/10/1975. Thành lập Công ty Dây Đồng Miền Nam trực thuộc Tổng Cục Cơ khí. Năm 1976: Quyết định của Hội đồng Chính phủ số 237-CP ngày 3/12/1976 .Thành lập Công ty Luyện kim Màu trực thuộc Bộ Cơ khí và Luyện kim.Năm 1995: Quyết định của Bộ Công nghiệp nặng số 238 QĐ/TCCBĐT ngày 23/3/1995 về việc đổi tên XNLH Dây và Cáp Điện thành Công ty Dây và Cáp Điện Việt Nam.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
70.3
  0.8 (1.15%)
Khối lượng
8,000
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    69.5
  • Giá trần
    74.3
  • Giá sàn
    64.7
  • Giá mở cửa
    69.5
  • Giá cao nhất
    70.3
  • Giá thấp nhất
    68.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -500
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.04 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.69 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:08/12/2014
Với Khối lượng (cp):28,800,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):39.6
Ngày giao dịch cuối cùng:14/05/2021
Giao dịch đầu tiên tại HNX:21/05/2021
Với Khối lượng (cp):57,600,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):59.0
Ngày giao dịch cuối cùng:27/08/2021
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/05/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 57,600,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 23/11/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 29/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
- 08/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 13/07/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
- 28/03/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 31/10/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 27/04/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
- 10/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/01/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 15/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/05/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 05/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 02/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 35%
- 29/03/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 05/10/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 27/04/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 35%
- 12/12/2016: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
- 30/03/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 23/04/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    7.30
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    7.30
  •        P/E :
    9.63
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    25.09
  •        P/B:
    2.80
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    6,970
  • KLCP đang niêm yết:
    57,600,000
  • KLCP đang lưu hành:
    57,489,430
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    4,041.51
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 10,690,587,823 10,602,405,092 11,473,997,020 10,218,324,295
Giá vốn hàng bán 9,544,283,287 9,507,181,338 10,170,311,994 8,980,119,406
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 1,034,689,566 971,914,639 1,163,615,186 1,103,765,723
Lợi nhuận tài chính -158,884,940 -193,634,238 -343,325,442 -241,035,646
Lợi nhuận khác 14,347,139 14,688,997 26,942,019 16,252,259
Tổng lợi nhuận trước thuế 501,003,404 422,624,655 482,310,732 528,897,803
Lợi nhuận sau thuế 393,496,194 335,784,640 384,245,471 420,446,531
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 393,496,194 335,784,640 384,245,471 420,446,531
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 4,065,245,675 5,156,565,402 3,307,118,268 2,515,932,014
Tổng tài sản 5,608,505,008 6,648,568,758 4,709,948,359 3,883,213,708
Nợ ngắn hạn 3,377,474,232 4,451,760,389 2,582,575,236 2,203,622,401
Tổng nợ 3,849,934,231 4,849,530,415 2,878,316,817 2,439,830,109
Vốn chủ sở hữu 1,758,570,777 1,799,038,344 1,831,631,542 1,443,383,599
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.