MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

BST

 Công ty Cổ phần Sách - Thiết bị Bình Thuận (HNX)

Logo Công ty Cổ phần Sách - Thiết bị Bình Thuận - BST>
Hơn 28 năm hoạt động, Công ty là đơn vị có uy tín, chuyên cung cấp các mặt hàng sách, thiết bị, bàn ghế, văn phòng phẩm,...phục vụ cho ngành giáo dục.Hướng tới tiện ích, chất lượng, giá cả hợp lý, Công ty không ngừng vận động phát huy lợi thế, bổ sung nguồn lực, chuẩn hoá đội ngũ mở rộng đầu tư thực hiện các đơn hàng từ nhỏ đến lớn với mục tiêu đóng góp ngày càng nhiều hơn cho sự nghiệp phát triển của giáo dục.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
15.3
  0.5 (3.38%)
Khối lượng
197
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    14.8
  • Giá trần
    16.2
  • Giá sàn
    13.4
  • Giá mở cửa
    15.3
  • Giá cao nhất
    15.3
  • Giá thấp nhất
    15.3
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.70 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 18/12/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,100,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 15/01/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 31/01/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 06/01/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/01/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 03/01/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 09/01/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 01/02/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 30/10/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 21/02/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 05/10/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 19/01/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 21/09/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 30/12/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 17/09/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 14/01/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 24/09/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 22/01/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 21/12/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 05/08/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 25/01/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 06/08/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 29/12/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 19/08/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 12/01/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.90
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.90
  •        P/E :
    8.07
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.95
  •        P/B:
    1.10
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,091
  • KLCP đang niêm yết:
    1,100,000
  • KLCP đang lưu hành:
    1,100,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    16.83
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 31,171,867 48,089,280 18,433,827 2,373,155
Giá vốn hàng bán 27,974,608 42,579,270 14,621,850 1,455,846
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 3,107,293 5,305,358 3,810,064 509,052
Lợi nhuận tài chính 210,978 160,751 928,754 215,174
Lợi nhuận khác 95 113 12,354 84
Tổng lợi nhuận trước thuế 627,214 1,102,656 721,211 95,458
Lợi nhuận sau thuế 501,179 878,298 564,069 72,530
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 501,179 878,298 564,069 72,530
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 28,095,987 24,407,475 26,268,825 21,325,011
Tổng tài sản 29,259,228 25,560,714 27,412,063 22,458,248
Nợ ngắn hạn 14,788,377 10,211,565 11,983,183 8,303,237
Tổng nợ 14,788,377 10,211,565 11,983,183 8,303,237
Vốn chủ sở hữu 14,470,851 15,349,149 15,428,880 14,155,011
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.