1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
111,509,776,815 |
158,872,970,104 |
73,492,441,517 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
1,347,821,093 |
11,058,547 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
111,509,776,815 |
157,525,149,011 |
73,481,382,970 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
89,559,836,123 |
73,824,588,572 |
58,684,015,699 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
21,949,940,692 |
83,700,560,439 |
14,797,367,271 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
10,763,981,555 |
11,946,159,000 |
36,112,656,158 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
7,105,559,421 |
4,539,157,870 |
4,644,865,289 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,895,386,329 |
4,535,064,214 |
4,644,865,289 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-3,486,648,015 |
-5,408,065,800 |
-4,129,528,301 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,056,522,842 |
3,687,531,330 |
4,905,615,821 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
15,411,356,745 |
62,983,563,103 |
25,670,697,174 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,653,835,224 |
19,028,401,336 |
11,559,316,844 |
|
|
12. Thu nhập khác |
605,464,451 |
813,498,165 |
478,092,282 |
|
|
13. Chi phí khác |
48,038,504 |
1,063,370,009 |
30,964,935 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
557,425,947 |
-249,871,844 |
447,127,347 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,211,261,171 |
18,778,529,492 |
12,006,444,191 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
982,606 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,211,261,171 |
18,777,546,886 |
12,006,444,191 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,127,106,507 |
14,808,068,737 |
17,176,210,506 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-2,915,845,336 |
3,969,478,149 |
-5,169,766,315 |
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
177 |
328 |
131 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
177 |
328 |
131 |
|
|