TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
973,648,403,785 |
973,506,246,169 |
951,815,188,463 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
9,693,231,423 |
4,267,312,800 |
6,086,351,868 |
|
|
1. Tiền |
9,693,231,423 |
4,267,312,800 |
6,086,351,868 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
230,000,000 |
4,430,000,000 |
230,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
230,000,000 |
4,430,000,000 |
230,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
883,334,089,621 |
870,032,172,040 |
891,132,034,406 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
209,253,514,631 |
243,660,225,227 |
163,073,050,830 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
103,510,473,531 |
97,800,907,326 |
118,332,275,552 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
394,589,341,021 |
274,213,841,021 |
308,033,242,125 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
248,747,506,799 |
334,261,935,530 |
378,919,840,051 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-72,766,746,361 |
-79,904,737,064 |
-77,226,374,152 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
21,074,665,144 |
70,672,364,914 |
37,542,159,992 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
55,774,842,117 |
105,372,541,887 |
72,097,878,978 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-34,700,176,973 |
-34,700,176,973 |
-34,555,718,986 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
59,316,417,597 |
24,104,396,415 |
16,824,642,197 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
42,012,327,552 |
1,843,224,546 |
4,152,350,679 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
16,533,394,616 |
20,752,739,131 |
12,669,109,848 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
770,695,429 |
1,508,432,738 |
3,181,670 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
878,195,946,112 |
909,664,754,837 |
884,914,789,487 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
353,045,965,691 |
381,589,910,099 |
390,486,385,495 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
12,730,000,000 |
36,450,000,000 |
45,419,575,396 |
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
340,315,965,691 |
345,139,910,099 |
345,066,810,099 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
76,601,048,447 |
86,341,447,200 |
93,037,949,139 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,204,570,851 |
1,197,754,500 |
1,069,278,445 |
|
|
- Nguyên giá |
27,129,923,226 |
24,159,652,000 |
3,791,237,949 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-25,925,352,375 |
-22,961,897,500 |
-2,721,959,504 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
75,396,477,596 |
85,143,692,700 |
91,968,670,694 |
|
|
- Nguyên giá |
88,098,204,159 |
102,221,370,617 |
113,775,914,621 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,701,726,563 |
-17,077,677,917 |
-21,807,243,927 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
12,025,621,363 |
13,367,018,518 |
13,497,927,610 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
12,025,621,363 |
13,367,018,518 |
13,497,927,610 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
369,256,662,577 |
363,848,596,777 |
378,456,520,714 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
360,206,662,577 |
354,798,596,777 |
344,570,974,928 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
18,665,625,000 |
18,665,625,000 |
45,052,910,277 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-9,615,625,000 |
-9,615,625,000 |
-11,167,364,491 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
67,266,648,034 |
64,517,782,243 |
9,436,006,529 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,915,996,432 |
1,035,051,611 |
1,540,161,767 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
7,895,844,762 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
65,350,651,602 |
63,482,730,632 |
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,851,844,349,897 |
1,883,171,001,006 |
1,836,729,977,950 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
482,713,121,712 |
495,262,225,935 |
453,079,480,115 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
414,908,294,311 |
429,957,398,534 |
384,947,032,190 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
118,163,366,594 |
97,336,101,030 |
88,756,121,888 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
40,732,812,749 |
27,896,158,970 |
21,197,160,809 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
28,392,560,776 |
36,171,467,026 |
32,865,525,217 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
4,060,567,320 |
5,539,956,369 |
2,085,909,773 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
19,474,347,816 |
22,580,277,225 |
19,947,500,530 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
12,566,266,108 |
1,081,731,545 |
11,219,714,074 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
49,938,189,887 |
74,656,206,583 |
79,878,572,493 |
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
141,580,183,061 |
164,695,499,786 |
128,996,527,406 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
67,804,827,401 |
65,304,827,401 |
68,132,447,925 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
18,943,300 |
18,943,300 |
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
50,171,623,982 |
47,671,623,982 |
38,671,623,982 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
17,614,260,119 |
17,614,260,119 |
29,460,823,943 |
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,369,131,228,185 |
1,387,908,775,071 |
1,383,650,497,835 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,369,131,228,185 |
1,387,908,775,071 |
1,383,650,497,835 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
762,799,680,000 |
762,799,680,000 |
1,313,532,640,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
762,799,680,000 |
762,799,680,000 |
1,313,532,640,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
550,873,478,254 |
550,873,478,254 |
140,518,254 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
74,590,552,349 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
57,414,341,843 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
17,176,210,506 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
8,805,735,041 |
12,775,213,190 |
-4,613,212,768 |
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,851,844,349,897 |
1,883,171,001,006 |
1,836,729,977,950 |
|
|