1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
8,311,405,995 |
8,833,374,796 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
1,571,898 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
8,311,405,995 |
8,831,802,898 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
5,981,590,886 |
7,403,177,493 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
2,329,815,109 |
1,428,625,405 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
262,837,393 |
167,233,138 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
1,057,789,373 |
973,972,272 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
2,870,926,047 |
2,677,171,354 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
-1,336,062,918 |
-2,055,285,083 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
4,144,500 |
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
172,754,865 |
70,572,544 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
-168,610,365 |
-70,572,544 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
-1,504,673,283 |
-2,125,857,627 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
-1,504,673,283 |
-2,125,857,627 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
-1,504,673,283 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|