TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
45,489,899,785 |
43,663,136,289 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
2,021,309,097 |
3,644,551,561 |
|
1. Tiền |
|
|
2,021,309,097 |
3,644,551,561 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
20,000,000,000 |
18,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
20,000,000,000 |
18,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
5,431,166,648 |
4,261,028,325 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
14,195,028,251 |
12,745,337,143 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
1,231,606,809 |
1,735,126,557 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
6,051,043,039 |
5,596,371,382 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-16,046,511,451 |
-15,815,806,757 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
17,230,246,026 |
16,950,378,389 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
21,691,687,795 |
22,149,256,478 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-4,461,441,769 |
-5,198,878,089 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
807,178,014 |
807,178,014 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
807,178,014 |
807,178,014 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
109,208,915,245 |
108,102,044,770 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
28,076,937,368 |
27,259,106,108 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
28,076,937,368 |
27,259,106,108 |
|
- Nguyên giá |
|
|
122,941,215,400 |
122,941,215,400 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-94,864,278,032 |
-95,682,109,292 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
278,323,000 |
278,323,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-278,323,000 |
-278,323,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
10,076,200 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
10,076,200 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
71,250,000,000 |
71,250,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
71,250,000,000 |
71,250,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
9,881,977,877 |
9,582,862,462 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
9,881,977,877 |
9,582,862,462 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
154,698,815,030 |
151,765,181,059 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
4,495,576,830 |
3,687,800,486 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
4,395,576,830 |
3,587,800,486 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
2,478,838,818 |
2,177,442,822 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
154,773,341 |
71,287,774 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
165,808,915 |
91,202,151 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
571,430,735 |
485,356,069 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
785,520,340 |
429,639,350 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
221,752,438 |
315,420,077 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
17,452,243 |
17,452,243 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
100,000,000 |
100,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
100,000,000 |
100,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
150,203,238,200 |
148,077,380,573 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
150,203,238,200 |
148,077,380,573 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
129,724,750,000 |
129,724,750,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
129,724,750,000 |
129,724,750,000 |
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
99,524,000 |
99,524,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
95,572,220,798 |
95,572,220,798 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-75,193,256,598 |
-77,319,114,225 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-73,688,583,315 |
-73,688,583,315 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-1,504,673,283 |
-3,630,530,910 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
154,698,815,030 |
151,765,181,059 |
|