1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
27,779,233,494 |
34,413,807,300 |
28,075,122,377 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
27,779,233,494 |
34,413,807,300 |
28,075,122,377 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
23,149,037,435 |
28,793,614,841 |
23,222,659,797 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
4,630,196,059 |
5,620,192,459 |
4,852,462,580 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
8,163,516 |
8,014,484 |
2,342,189 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
1,649,019,729 |
1,359,199,404 |
1,432,985,089 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
1,112,012,500 |
1,476,545,694 |
1,458,593,349 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
1,314,099,833 |
2,064,286,382 |
1,253,446,193 |
|
12. Thu nhập khác |
|
400,000 |
2,900,000 |
782,709,702 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
83,351,920 |
782,385,192 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
400,000 |
-80,451,920 |
324,510 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
1,314,499,833 |
1,983,834,462 |
1,253,770,703 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
328,624,958 |
445,149,366 |
313,442,676 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
985,874,875 |
1,538,685,096 |
940,328,027 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
985,874,875 |
1,538,685,096 |
940,328,027 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|