MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Bến xe Miền Tây (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 36,784,223,617 34,888,040,519 38,989,555,597
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 36,784,223,617 34,888,040,519 38,989,555,597
4. Giá vốn hàng bán 13,634,460,686 13,217,581,447 14,963,771,973
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 23,149,762,931 21,670,459,072 24,025,783,624
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,331,400,369 3,328,461,409 2,918,072,804
7. Chi phí tài chính
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,014,881,405 7,051,007,787 4,119,694,888
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 22,466,281,895 17,947,912,694 22,824,161,540
12. Thu nhập khác 1,267,925,093 1,386,653,862 1,349,040,502
13. Chi phí khác
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,267,925,093 1,386,653,862 1,349,040,502
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 23,734,206,988 19,334,566,556 24,173,202,042
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,801,028,078 4,037,685,518 4,840,091,408
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 18,933,178,910 15,296,881,038 19,333,110,634
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 18,933,178,910 15,296,881,038 19,333,110,634
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 6,691 2,878 7,733
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.