1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
36,784,223,617 |
34,888,040,519 |
38,989,555,597 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
36,784,223,617 |
34,888,040,519 |
38,989,555,597 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
13,634,460,686 |
13,217,581,447 |
14,963,771,973 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
23,149,762,931 |
21,670,459,072 |
24,025,783,624 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,331,400,369 |
3,328,461,409 |
2,918,072,804 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,014,881,405 |
7,051,007,787 |
4,119,694,888 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
22,466,281,895 |
17,947,912,694 |
22,824,161,540 |
|
|
12. Thu nhập khác |
1,267,925,093 |
1,386,653,862 |
1,349,040,502 |
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,267,925,093 |
1,386,653,862 |
1,349,040,502 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
23,734,206,988 |
19,334,566,556 |
24,173,202,042 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,801,028,078 |
4,037,685,518 |
4,840,091,408 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
18,933,178,910 |
15,296,881,038 |
19,333,110,634 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
18,933,178,910 |
15,296,881,038 |
19,333,110,634 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
6,691 |
2,878 |
7,733 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|