1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
44,649,320,503 |
23,544,058,867 |
34,352,357,289 |
61,783,108,806 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
44,649,320,503 |
23,544,058,867 |
34,352,357,289 |
61,783,108,806 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
48,477,947,501 |
28,889,109,529 |
44,534,767,083 |
70,775,565,726 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-3,828,626,998 |
-5,345,050,662 |
-10,182,409,794 |
-8,992,456,920 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
548,711,792 |
-410,074,788 |
1,347,139,363 |
-1,229,279,924 |
|
7. Chi phí tài chính |
822,182,463 |
1,034,982,782 |
1,256,891,882 |
1,487,768,671 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
790,913,704 |
1,034,982,782 |
1,256,891,882 |
1,487,768,671 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,381,368,481 |
1,064,535,711 |
1,137,440,610 |
1,043,310,215 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,121,647,521 |
6,239,952,773 |
9,310,713,473 |
4,522,005,630 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-17,605,113,671 |
-14,094,596,716 |
-20,540,316,396 |
-17,274,821,360 |
|
12. Thu nhập khác |
76,875,078 |
9,916,347 |
157,685,629 |
1,819,157 |
|
13. Chi phí khác |
9,119,393,841 |
18,115,773 |
3,002,382,585 |
4,357,835,951 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-9,042,518,763 |
-8,199,426 |
-2,844,696,956 |
-4,356,016,794 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-26,647,632,434 |
-14,102,796,142 |
-23,385,013,352 |
-21,630,838,154 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
14,328,045,746 |
30,000,000 |
1,233,000,000 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-310,352,249 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-40,665,325,931 |
-14,132,796,142 |
-24,618,013,352 |
-21,630,838,154 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-40,665,325,931 |
-14,132,796,142 |
-24,618,013,352 |
-21,630,838,154 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-1,939 |
-674 |
-1,174 |
-1,031 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
-1,031 |
|