MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Vận tải đa phương thức Vietranstimex (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 44,649,320,503 23,544,058,867 34,352,357,289 61,783,108,806
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 44,649,320,503 23,544,058,867 34,352,357,289 61,783,108,806
4. Giá vốn hàng bán 48,477,947,501 28,889,109,529 44,534,767,083 70,775,565,726
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -3,828,626,998 -5,345,050,662 -10,182,409,794 -8,992,456,920
6. Doanh thu hoạt động tài chính 548,711,792 -410,074,788 1,347,139,363 -1,229,279,924
7. Chi phí tài chính 822,182,463 1,034,982,782 1,256,891,882 1,487,768,671
- Trong đó: Chi phí lãi vay 790,913,704 1,034,982,782 1,256,891,882 1,487,768,671
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,381,368,481 1,064,535,711 1,137,440,610 1,043,310,215
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,121,647,521 6,239,952,773 9,310,713,473 4,522,005,630
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -17,605,113,671 -14,094,596,716 -20,540,316,396 -17,274,821,360
12. Thu nhập khác 76,875,078 9,916,347 157,685,629 1,819,157
13. Chi phí khác 9,119,393,841 18,115,773 3,002,382,585 4,357,835,951
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -9,042,518,763 -8,199,426 -2,844,696,956 -4,356,016,794
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -26,647,632,434 -14,102,796,142 -23,385,013,352 -21,630,838,154
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 14,328,045,746 30,000,000 1,233,000,000
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -310,352,249
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -40,665,325,931 -14,132,796,142 -24,618,013,352 -21,630,838,154
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -40,665,325,931 -14,132,796,142 -24,618,013,352 -21,630,838,154
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -1,939 -674 -1,174 -1,031
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -1,031
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.