TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
159,263,180,580 |
118,652,624,055 |
116,506,320,638 |
111,416,776,767 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
11,949,613,048 |
9,497,982,027 |
9,772,030,006 |
12,440,539,296 |
|
1. Tiền |
3,949,613,048 |
1,497,982,027 |
1,772,030,006 |
4,440,539,296 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
8,000,000,000 |
8,000,000,000 |
8,000,000,000 |
8,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
70,980,066,395 |
59,405,296,223 |
49,405,568,301 |
58,466,847,141 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
93,084,830,096 |
78,793,118,907 |
78,612,549,203 |
83,796,845,785 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,913,954,898 |
8,108,372,328 |
4,563,255,561 |
7,839,276,144 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
14,552,131,771 |
15,985,016,810 |
12,627,033,758 |
12,477,995,433 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-39,570,850,370 |
-43,481,211,822 |
-46,397,270,221 |
-45,647,270,221 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
73,253,102,215 |
46,548,602,779 |
52,686,789,145 |
37,692,605,560 |
|
1. Hàng tồn kho |
73,253,102,215 |
46,548,602,779 |
52,686,789,145 |
37,692,605,560 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,080,398,922 |
3,200,743,026 |
4,641,933,186 |
2,816,784,770 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,080,398,922 |
2,958,223,684 |
2,773,076,695 |
2,057,327,156 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
7,776,726 |
1,868,856,491 |
759,329,475 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
234,742,616 |
|
128,139 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
179,706,871,817 |
170,157,969,421 |
164,891,136,720 |
158,551,746,921 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,552,311,718 |
2,542,311,718 |
3,522,111,718 |
3,522,111,718 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,552,311,718 |
2,542,311,718 |
3,522,111,718 |
3,522,111,718 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
153,138,431,806 |
147,591,414,224 |
131,002,562,474 |
125,863,672,130 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
87,209,335,758 |
83,062,974,178 |
51,564,277,919 |
48,388,474,628 |
|
- Nguyên giá |
520,490,452,705 |
520,490,452,705 |
486,091,252,705 |
486,091,252,705 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-433,281,116,947 |
-437,427,478,527 |
-434,526,974,786 |
-437,702,778,077 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
64,450,108,259 |
63,152,455,073 |
78,165,302,398 |
76,305,218,161 |
|
- Nguyên giá |
77,859,191,181 |
77,859,191,181 |
94,544,645,726 |
94,544,645,726 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,409,082,922 |
-14,706,736,108 |
-16,379,343,328 |
-18,239,427,565 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,478,987,789 |
1,375,984,973 |
1,272,982,157 |
1,169,979,341 |
|
- Nguyên giá |
3,766,607,975 |
3,766,607,975 |
3,766,607,975 |
3,766,607,975 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,287,620,186 |
-2,390,623,002 |
-2,493,625,818 |
-2,596,628,634 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
7,126,300,000 |
7,409,285,545 |
8,436,558,272 |
9,201,808,247 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
7,126,300,000 |
7,409,285,545 |
8,436,558,272 |
9,201,808,247 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
816,000,000 |
816,000,000 |
816,000,000 |
816,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
816,000,000 |
816,000,000 |
816,000,000 |
816,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
16,073,828,293 |
11,798,957,934 |
21,113,904,256 |
19,148,154,826 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
14,592,986,001 |
11,798,957,934 |
21,113,904,256 |
19,148,154,826 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,480,842,292 |
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
338,970,052,397 |
288,810,593,476 |
281,397,457,358 |
269,968,523,688 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
116,879,365,986 |
113,263,982,338 |
130,468,859,572 |
140,670,764,056 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
99,991,304,937 |
96,375,921,289 |
106,859,343,787 |
109,456,148,271 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
31,675,639,912 |
27,473,418,340 |
27,454,749,713 |
25,935,276,078 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,486,302,864 |
4,217,622,864 |
10,958,573,662 |
1,851,542,864 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
27,298,646,833 |
6,164,286,886 |
1,014,110,042 |
775,462,286 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,442,135,334 |
2,343,524,191 |
2,236,688,987 |
2,140,194,137 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,644,059,618 |
5,306,417,486 |
4,966,723,183 |
7,730,498,511 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
218,181,818 |
909,090,908 |
363,636,362 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,669,853,783 |
4,659,612,184 |
4,159,569,890 |
4,895,422,166 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
26,211,519,370 |
44,970,583,025 |
55,386,526,543 |
65,820,586,824 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
344,965,405 |
331,365,405 |
318,765,405 |
307,165,405 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
16,888,061,049 |
16,888,061,049 |
23,609,515,785 |
31,214,615,785 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
400,000,000 |
400,000,000 |
400,000,000 |
8,005,100,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
16,488,061,049 |
16,488,061,049 |
23,209,515,785 |
23,209,515,785 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
222,090,686,411 |
175,546,611,138 |
150,928,597,786 |
129,297,759,632 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
222,090,686,411 |
175,546,611,138 |
150,928,597,786 |
129,297,759,632 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
209,723,210,000 |
209,723,210,000 |
209,723,210,000 |
209,723,210,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
209,723,210,000 |
209,723,210,000 |
209,723,210,000 |
209,723,210,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
15,257,068,213 |
15,257,068,213 |
15,257,068,213 |
15,257,068,213 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,352,597,635 |
5,352,597,635 |
5,352,597,635 |
5,352,597,635 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-8,242,189,437 |
-54,786,264,710 |
-79,404,278,062 |
-101,035,116,216 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
37,394,250,023 |
-40,653,468,568 |
-40,653,468,568 |
-40,653,468,568 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-45,636,439,460 |
-14,132,796,142 |
-38,750,809,494 |
-60,381,647,648 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
338,970,052,397 |
288,810,593,476 |
281,397,457,358 |
269,968,523,688 |
|