MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 159,263,180,580 118,652,624,055 116,506,320,638 111,416,776,767
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 11,949,613,048 9,497,982,027 9,772,030,006 12,440,539,296
1. Tiền 3,949,613,048 1,497,982,027 1,772,030,006 4,440,539,296
2. Các khoản tương đương tiền 8,000,000,000 8,000,000,000 8,000,000,000 8,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 70,980,066,395 59,405,296,223 49,405,568,301 58,466,847,141
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 93,084,830,096 78,793,118,907 78,612,549,203 83,796,845,785
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,913,954,898 8,108,372,328 4,563,255,561 7,839,276,144
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 14,552,131,771 15,985,016,810 12,627,033,758 12,477,995,433
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -39,570,850,370 -43,481,211,822 -46,397,270,221 -45,647,270,221
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 73,253,102,215 46,548,602,779 52,686,789,145 37,692,605,560
1. Hàng tồn kho 73,253,102,215 46,548,602,779 52,686,789,145 37,692,605,560
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,080,398,922 3,200,743,026 4,641,933,186 2,816,784,770
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,080,398,922 2,958,223,684 2,773,076,695 2,057,327,156
2. Thuế GTGT được khấu trừ 7,776,726 1,868,856,491 759,329,475
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 234,742,616 128,139
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 179,706,871,817 170,157,969,421 164,891,136,720 158,551,746,921
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,552,311,718 2,542,311,718 3,522,111,718 3,522,111,718
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,552,311,718 2,542,311,718 3,522,111,718 3,522,111,718
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 153,138,431,806 147,591,414,224 131,002,562,474 125,863,672,130
1. Tài sản cố định hữu hình 87,209,335,758 83,062,974,178 51,564,277,919 48,388,474,628
- Nguyên giá 520,490,452,705 520,490,452,705 486,091,252,705 486,091,252,705
- Giá trị hao mòn lũy kế -433,281,116,947 -437,427,478,527 -434,526,974,786 -437,702,778,077
2. Tài sản cố định thuê tài chính 64,450,108,259 63,152,455,073 78,165,302,398 76,305,218,161
- Nguyên giá 77,859,191,181 77,859,191,181 94,544,645,726 94,544,645,726
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,409,082,922 -14,706,736,108 -16,379,343,328 -18,239,427,565
3. Tài sản cố định vô hình 1,478,987,789 1,375,984,973 1,272,982,157 1,169,979,341
- Nguyên giá 3,766,607,975 3,766,607,975 3,766,607,975 3,766,607,975
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,287,620,186 -2,390,623,002 -2,493,625,818 -2,596,628,634
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 7,126,300,000 7,409,285,545 8,436,558,272 9,201,808,247
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 7,126,300,000 7,409,285,545 8,436,558,272 9,201,808,247
V. Đầu tư tài chính dài hạn 816,000,000 816,000,000 816,000,000 816,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 816,000,000 816,000,000 816,000,000 816,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 16,073,828,293 11,798,957,934 21,113,904,256 19,148,154,826
1. Chi phí trả trước dài hạn 14,592,986,001 11,798,957,934 21,113,904,256 19,148,154,826
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,480,842,292
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 338,970,052,397 288,810,593,476 281,397,457,358 269,968,523,688
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 116,879,365,986 113,263,982,338 130,468,859,572 140,670,764,056
I. Nợ ngắn hạn 99,991,304,937 96,375,921,289 106,859,343,787 109,456,148,271
1. Phải trả người bán ngắn hạn 31,675,639,912 27,473,418,340 27,454,749,713 25,935,276,078
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,486,302,864 4,217,622,864 10,958,573,662 1,851,542,864
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 27,298,646,833 6,164,286,886 1,014,110,042 775,462,286
4. Phải trả người lao động 4,442,135,334 2,343,524,191 2,236,688,987 2,140,194,137
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,644,059,618 5,306,417,486 4,966,723,183 7,730,498,511
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 218,181,818 909,090,908 363,636,362
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,669,853,783 4,659,612,184 4,159,569,890 4,895,422,166
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 26,211,519,370 44,970,583,025 55,386,526,543 65,820,586,824
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 344,965,405 331,365,405 318,765,405 307,165,405
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 16,888,061,049 16,888,061,049 23,609,515,785 31,214,615,785
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 400,000,000 400,000,000 400,000,000 8,005,100,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 16,488,061,049 16,488,061,049 23,209,515,785 23,209,515,785
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 222,090,686,411 175,546,611,138 150,928,597,786 129,297,759,632
I. Vốn chủ sở hữu 222,090,686,411 175,546,611,138 150,928,597,786 129,297,759,632
1. Vốn góp của chủ sở hữu 209,723,210,000 209,723,210,000 209,723,210,000 209,723,210,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 209,723,210,000 209,723,210,000 209,723,210,000 209,723,210,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 15,257,068,213 15,257,068,213 15,257,068,213 15,257,068,213
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 5,352,597,635 5,352,597,635 5,352,597,635 5,352,597,635
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -8,242,189,437 -54,786,264,710 -79,404,278,062 -101,035,116,216
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 37,394,250,023 -40,653,468,568 -40,653,468,568 -40,653,468,568
- LNST chưa phân phối kỳ này -45,636,439,460 -14,132,796,142 -38,750,809,494 -60,381,647,648
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 338,970,052,397 288,810,593,476 281,397,457,358 269,968,523,688
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.