MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Vietourist Holdings (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 51,566,612,076 52,805,457,266 24,836,935,697 66,878,570,525
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 43,315,377
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 51,566,612,076 52,805,457,266 24,836,935,697 66,835,255,148
4. Giá vốn hàng bán 45,143,302,475 51,197,422,359 16,464,775,463 58,329,393,767
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 6,423,309,601 1,608,034,907 8,372,160,234 8,505,861,381
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,653,230,015 8,905,823,050 43,957,944 117,047,672
7. Chi phí tài chính 1,596,341,846 1,134,255,137 1,190,157,588 1,277,744,562
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,596,209,846 1,132,991,837 1,039,908,892 1,277,744,562
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -25,824,000 -3,301,234,722 -150,248,696 -102,471,548
9. Chi phí bán hàng 2,269,174,036 2,359,201,925 2,093,698,745 1,092,368,911
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,750,536,185 4,084,141,295 3,594,370,190 3,265,790,003
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 434,663,549 -364,975,122 1,387,642,959 2,884,534,029
12. Thu nhập khác 143,258 801 381,134,165
13. Chi phí khác 11,546,746 180,113,775 49,339,608 1,820,000,164
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -11,403,488 -180,112,974 -49,339,608 -1,438,865,999
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 423,260,061 -545,088,096 1,338,303,351 1,445,668,030
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 88,262,214 -306,365,358 298,393,043 279,147,252
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 334,997,847 -238,722,738 1,039,910,308 1,166,520,778
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 336,255,278 -238,722,738 1,039,910,308 1,166,520,778
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -1,257,431
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 33 99 97
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 24 99 49
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.