MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 640,443,751,511 349,517,849,941 396,328,861,116
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 640,443,751,511 349,517,849,941 396,328,861,116
4. Giá vốn hàng bán 286,684,821,180 230,999,637,072 237,874,205,267
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 353,758,930,331 118,518,212,869 158,454,655,849
6. Doanh thu hoạt động tài chính 835,085,818 950,087,221 6,062,240,460
7. Chi phí tài chính 85,194,532,125 107,949,923,624 65,199,247,462
- Trong đó: Chi phí lãi vay 85,194,532,125 78,847,325,877 65,099,247,462
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 20,373,686,023 9,348,533,032 10,827,539,387
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 249,025,798,001 2,169,843,434 88,490,109,460
12. Thu nhập khác 63,421,305 360,345
13. Chi phí khác 26,180,396 7,675,442
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 37,240,909 -7,315,097
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 249,063,038,910 2,169,843,434 88,482,794,363
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 19,127,651,087 399,545,614 10,500,860,011
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 229,935,387,823 1,770,297,820 77,981,934,352
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 229,935,387,823 1,770,297,820 77,981,934,352
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 973 07 330
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.