1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
640,443,751,511 |
349,517,849,941 |
|
396,328,861,116 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
640,443,751,511 |
349,517,849,941 |
|
396,328,861,116 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
286,684,821,180 |
230,999,637,072 |
|
237,874,205,267 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
353,758,930,331 |
118,518,212,869 |
|
158,454,655,849 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
835,085,818 |
950,087,221 |
|
6,062,240,460 |
|
7. Chi phí tài chính |
85,194,532,125 |
107,949,923,624 |
|
65,199,247,462 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
85,194,532,125 |
78,847,325,877 |
|
65,099,247,462 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
20,373,686,023 |
9,348,533,032 |
|
10,827,539,387 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
249,025,798,001 |
2,169,843,434 |
|
88,490,109,460 |
|
12. Thu nhập khác |
63,421,305 |
|
|
360,345 |
|
13. Chi phí khác |
26,180,396 |
|
|
7,675,442 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
37,240,909 |
|
|
-7,315,097 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
249,063,038,910 |
2,169,843,434 |
|
88,482,794,363 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
19,127,651,087 |
399,545,614 |
|
10,500,860,011 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
229,935,387,823 |
1,770,297,820 |
|
77,981,934,352 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
229,935,387,823 |
1,770,297,820 |
|
77,981,934,352 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
973 |
07 |
|
330 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|