TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,461,950,650,001 |
1,322,361,109,769 |
|
947,695,584,542 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
133,464,884,244 |
281,110,078,290 |
|
361,672,080,043 |
|
1. Tiền |
8,410,103,422 |
14,610,078,290 |
|
55,734,819,769 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
125,054,780,822 |
266,500,000,000 |
|
305,937,260,274 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
|
39,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
|
39,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,188,895,800,127 |
901,759,132,768 |
|
439,925,722,184 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,172,099,732,750 |
877,275,507,461 |
|
422,791,150,601 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
21,310,082,289 |
23,966,023,746 |
|
15,827,744,554 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,594,229,354 |
9,625,845,827 |
|
10,415,071,295 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-9,108,244,266 |
-9,108,244,266 |
|
-9,108,244,266 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
104,579,377,933 |
104,481,200,580 |
|
107,087,049,592 |
|
1. Hàng tồn kho |
104,579,377,933 |
104,481,200,580 |
|
107,087,049,592 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
10,587,697 |
10,698,131 |
|
10,732,723 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
10,587,697 |
10,698,131 |
|
10,732,723 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
8,071,248,268,197 |
7,927,966,302,973 |
|
7,637,737,327,501 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
8,006,791,209,445 |
7,859,696,378,312 |
|
7,595,682,489,089 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
8,006,791,209,445 |
7,859,696,378,312 |
|
7,595,682,489,089 |
|
- Nguyên giá |
12,261,165,038,909 |
12,261,245,975,509 |
|
12,292,232,719,643 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,254,373,829,464 |
-4,401,549,597,197 |
|
-4,696,550,230,554 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
49,625,132,217 |
53,159,785,853 |
|
25,694,381,223 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
49,625,132,217 |
53,159,785,853 |
|
25,694,381,223 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
14,831,926,535 |
15,110,138,808 |
|
16,360,457,189 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,379,261,140 |
4,664,066,663 |
|
5,964,258,018 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,141,637,010 |
1,141,637,010 |
|
1,141,637,010 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
9,311,028,385 |
9,304,435,135 |
|
9,254,562,161 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
9,533,198,918,198 |
9,250,327,412,742 |
|
8,585,432,912,043 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,938,334,085,728 |
4,653,692,282,452 |
|
3,849,193,691,318 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,193,995,410,086 |
916,533,164,608 |
|
277,354,474,072 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
137,607,100,168 |
131,505,635,483 |
|
134,795,517,434 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
118,499,708,519 |
38,718,977,322 |
|
68,232,933,179 |
|
4. Phải trả người lao động |
17,175,350,670 |
6,210,779,134 |
|
12,533,598,696 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,531,758,082 |
14,011,601,083 |
|
7,023,120,282 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
714,756,815,271 |
572,881,073,822 |
|
3,632,740,449 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
196,486,094,356 |
150,529,337,188 |
|
45,252,168,122 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,938,583,020 |
2,675,760,576 |
|
5,884,395,910 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,744,338,675,642 |
3,737,159,117,844 |
|
3,571,839,217,246 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
201,734,197,176 |
201,734,197,176 |
|
201,734,197,176 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,542,604,478,466 |
3,535,424,920,668 |
|
3,370,105,020,070 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
4,594,864,832,470 |
4,596,635,130,290 |
|
4,736,239,220,725 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
4,594,864,832,470 |
4,596,635,130,290 |
|
4,736,239,220,725 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,362,412,460,000 |
2,362,412,460,000 |
|
2,362,412,460,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,362,412,460,000 |
2,362,412,460,000 |
|
2,362,412,460,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
6,271,968,038 |
6,271,968,038 |
|
6,271,968,038 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
356,373,490,000 |
356,373,490,000 |
|
356,373,490,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
27,661,280,000 |
27,661,280,000 |
|
27,661,280,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,842,145,634,432 |
1,843,915,932,252 |
|
1,983,520,022,687 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
848,155,741,522 |
1,842,145,634,432 |
|
1,836,613,634,432 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
993,989,892,910 |
1,770,297,820 |
|
146,906,388,255 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
9,533,198,918,198 |
9,250,327,412,742 |
|
8,585,432,912,043 |
|